click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day3 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 商品 | しょうひん | Hàng hoá THƯƠNG PHẨM |
| 商業 | しょうぎょう buôn bán, thương mại THƯƠNG NGHIỆP | Thương nghiệp, buôn bán THƯƠNG NGHIỆP |
| 商店 | しょうてん | Cửa hàng THƯƠNG ĐIẾM |
| 商売 | しょうばい | Thương mại, mua bán THƯƠNG MẠI |
| ~個 | ~こ | Cái (đơn vị đếm) CÁ |
| 個々 | ここ | từng cái, từng CÁ |
| 個別 | こべつ | cá biệt CÁ BIỆT |
| 個人 | こじん | cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng-CÁ NHÂN |
| ~相当 | そうとう | Tương đương |
| 外相 | がいしょう | bộ trưởng ngoại giao NGOẠI TƯƠNG, TƯỚNG |
| 相手 | あいて | Đối phương TƯƠNG, TƯỚNG THỦ |
| 首相 | しゅしょう | Thủ tướng THỦ TƯƠNG |
| 相変わらず | あいかわらず | Như bình thường; như mọi khi TƯƠNG, TƯỚNG BiẾN |
| 相撲 | すもう | Biên giới, ranh giới, giới hạn HẠN GIỚI |
| 交換 | こうかん | Trao đổi,đánh đổi,đổi chác GIAO HÓAN |
| 交際 | こうさい | mối quan hệ, giao du GIAO TẾ |
| 交通機関 | こうつうきかん | Phương tiện giao thông GIAO THÔNG CƠ QUAN |
| 交流 | こうりゅう | giao lưu GIAO LƯU |
| 有効な | ゆうこう | có hiệu quả, (IT) valid, enable HỮU HIỆU |
| 効く | きく | Có tác dụng HIỆU |
| 効果 | こうか | hiệu quả, hiệu suất - HIỆU QUẢ |
| 効き目 | ききめ | Hiệu quả, ảnh hưởng HIỆU MỤC |
| 期限 | きげん | Kỳ hạn KÌ HẠN |
| 限界 | げんかい | Biên giới, ranh giới, giới hạnHẠN GIỚI |
| 限度額 | げんどがく | Hạn mức giá cả HẠN ĐỘ NGẠCH |
| ~限り | ~かぎり | Giới hạn trong~, trong vòng HẠN |