click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week3 Day2 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 冷蔵 | れいぞう | Kho lạnh sự ướp lạnh LÃNH TÀNG |
| 貯蔵 | ちょぞう | tàng trữ dự trữ chứaTRỮ TÀNG |
| 内蔵 | ないぞう | Sự lắp đặt, cài đặt bên trong NỘI TÀNG |
| 冷凍 | れいとう | Đông lạnh đóng băngLÃNH ĐỐNG |
| 凍る | こおる | Đóng băng đông lại ĐỐNG |
| 凍える | こごえる | Đóng băng đông lại lạnh cóng ĐỐNG |
| ~等 | ~とう/など | Giải cấp hạng ĐẲNG |
| 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp baCAO ĐẲNG HỌC HIỆU |
| 上等 | じょうとう | Chất lượng tốt tuyệt hảoTHƯỢNG ĐẲNG |
| 等しい | ひとしい | Ngang bằng như nhauĐẲNG |
| 配達 | はいたつ | Phân phối phân phátPHỐI ĐẠT |
| 気配 | けはい | cảm giác linh cảm dấu hiệuKHÍ PHỐI |
| 心配 | しんぱい | Lo lắng TÂM PHỐI |
| 配る | くばる | Phân phối phân phát giao quan tâm PHỐI |
| 担当 | たんとう | Nhiệm vụ bổn phận trách nhiệm ĐẢM ĐANG ĐƯƠNG |
| 分担 | ぶんたん | Sự gánh vác ( trách nhiệm)PHÂN ĐẢM |
| 当日 | とうじつ | Ngày đó ngày hôm đó ĐANG ĐƯƠNG NHẬT |
| 弁当 | べんとう | Cơm hộp BIỆN ĐƯƠNG |
| 当~ | とう~ | Này~ĐANG ĐƯƠNG |
| 当たる | あたる | Trúng đụng phải ĐANG ĐƯƠNG |
| 頂点 | ちょうてん | Đỉnh điểm đỉnh cao ĐỈNH ĐiỂM |
| 頂上 | ちょうじょう | Đỉnh chóp ĐỈNH THƯỢNG |
| 頂く | いただく | Nhận ĐỈNH, ĐINH |