click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week4 Day2 B
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
| Question | Answer | |
|---|---|---|
| 祝う | いわう | chúc, chúc mừng CHÚC |
| 祝日 | しゅくじつ | ngày lễ CHÚC NHẬT |
| お祝い | おいわい | chúc mừng (quà chúc mừng) CHÚC |
| 舞台 | ぶたい | sân khấu VŨ ĐÀI |
| 舞う | まう | nhảy múa VŨ |
| お見舞い | おみまい | thăm người bệnh KIẾN VŨ |
| お礼 | おれい | cảm ơn, cảm tạ LỄ |
| 礼儀 | れいぎ | lễ nghi LỄ NGHI |
| 失礼な | しつれいな | thất lễ THẤT LỄ |
| 多忙な | たぼう | rất bận, bận rộn ĐA MANG |
| 夫妻 | ふさい | vợ chồng PHU THÊ |
| 妻 | つま | vợ (tôi ) THÊ |
| 主張 | しゅちょう | chủ trương CHỦ TRƯƠNG |
| 出張 | しゅっちょう | đi công tác XUẤT TRƯƠNG |
| 頑張る | がんばる | cố gắng NGOAN TRƯƠNG |
| 張る | はる | kéo dài TRƯƠNG |
| 引っ張る | ひっぱる | kéo, lôi kéo DẪN TRƯƠNG |
| 奥 | おく | bên trong |
| 奥様 | おくさま | vợ (ngài) DẠNG |