click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week4 Day2 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
Question | Answer | |
---|---|---|
結婚 | けっこん | kết hôn KẾT HÔN |
未婚 | みこん | chưa kết hôn VỊ, MÙI HÔN |
婚約 | こんやく | đính hôn, đính ước HÔN ƯỚC |
新婚 | しんこん | tân hôn, mới kết hôn TÂN HÔN |
招待 | しょうたい | chiêu đãi, mời CHIÊU, TRIỀU ĐÃI |
招く | まねく | mời, rủ CHIÊU, TRIỀU |
~状 | ~じょう | thư ~ TRẠNG |
状態 | じょうたい | trạng thái TRẠNG THÁI |
現状 | げんじょう | hiện trạng, tình hình HIỆN TRẠNG |
年賀状 | ねんがじょう | thiệp chúc tết NIÊN HẠ TRẠNG |
欠席 | けっせき | vắng mặt, không tham dự KHUYẾT TỊCH |
欠点 | けってん | khuyết điểm KHUYẾT ĐiỂM |
欠けている点 | かけているてん | khuyết điểm KHUYẾT ĐiỂM |
出欠 | しゅっけつ | có mặt hay vắng mặt XUẤT KHUYẾT |
喜ぶ | よろこぶ | vui mừng HỶ |
喜んで | よろこんで | hân hoan, sẵn lòng HỶ |
政治 | せいじ | chính trị CHÍNH TRỊ |
自治会 | じちかい | hiệp hội tự trị TỰ TRỊ HỘI |
自治体 | じちたい | đoàn thể tự trị TỰ TRỊ THỂ |
治す | なおす | chữa (bệnh ) TRỊ |
委員 | いいん | ủy viên ỦY VIÊN |
委員会 | いいんかい | ủy, ủy ban ỦY VIÊN HỘI |
委任状 | いにんじょう | giấy ủy nhiệm ỦY NHIỆM TRẠNG |