click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kanji N4
Term | Definition |
---|---|
力 | リョク LỰC - sức mạnh |
夕 | セキ TỊCH - chiều tà |
工 | コウ CÔNG - công sức |
元 | ゲン NGUYÊN - nguồn gốc |
止 | シ CHỈ - dừng lại |
引 | イン DẪN - kéo |
牛 | ギュウ NGƯU - con trâu, bò |
区 | ク KHU - khu vực |
犬 | ケン KHUYỂN - con chó |
不 | フ BẤT - không |
文 | ブン VĂN - văn học |
方 | ホウ PHƯƠNG - ngài, vị, phương hướng |
心 | シン TÂM - trái tim |
切 | セツ THIẾT - cắt, đứt |
太 | タイ THÁI - to, lớn |
代 | ダイ ĐẠI - đại diện, thay thế |
台 | ダイ ĐÀI - lâu đài, nền cao |
世 | セイ THẾ - thế giới |
正 | セイ CHÍNH - đúng |
田 | デン ĐIỀN - ruộng |
冬 | トウ ĐÔNG - mùa đông |
民 | ミン DÂN - dân tộc |
兄 | ケイ HUYNH - anh trai |
以 | イ DĨ - lấy làm mốc |
用 | ヨウ DỤNG - Sử dụng |
去 | キョ KHỨ - quá khứ |
仕 | シ SĨ - Làm việc |
市 | シ THỊ - thành thị |
広 | コウ QUẢNG - rộng |
主 | シュ CHỦ - chủ nhân |
写 | シャ TẢ - miêu tả |
字 | ジ TỰ - chữ |
自 | ジ TỰ - tự do |
考 | コウ KHẢO - suy nghĩ |
合 | ゴウ HỢP - gặp gỡ |
光 | コウ QUANG - ánh sáng |
好 | コウ HẢO - thích, tốt |
回 | カイ HỒI - vòng quanh |
有 | ユウ HỮU - có |
同 | ドウ ĐỒNG - cùng |
肉 | ニク NHỤC - thịt |
色 | ショク SẮC - màu sắc |
早 | ソウ TẢO - sớm |
地 | チ ĐỊA - đất |
池 | チ TRÌ - ao |
村 | ソン THÔN - làng |
体 | タイ THỂ - cơ thể |
町 | チョウ ĐINH - khu phố |
低 | テイ ĐÊ - thấp |
弟 | テイ ĐỆ - em trai |
走 | ソウ TẨU - chạy |
赤 | セキ XÍCH - màu đỏ |
図 | ズ ĐỒ - hình vẽ |
究 | キュウ CỨU - nghiên cứu |
声 | セイ THANH - giọng nói |
売 | バイ MẠI - bán |
別 | ベツ BIỆT - riêng biệt |
医 | イ Y - y học |
近 | キン CẬN - gần |
私 | シ TƯ - cá nhân |
作 | サク TÁC - làm |
住 | ジュウ TRÚ - cư trú |
者 | シャ GIẢ - người nghiên cứu |
事 | ジ SỰ - công việc |
使 | シ SỬ - sử dụng |
始 | シ THỦY - bắt đầu |
姉 | シ TỈ - chị gái |
英 | エイ ANH - nước anh |
京 | キョウ KINH - kinh đô |
画 | ガ HỌA/HOẠCH - vẽ, kế hoạch |
妹 | マイ MUỘI - em gái |
味 | ミ VỊ - mùi vị |
服 | フク PHỤC - trang phục |
物 | ブツ VẬT - đồ vật |
歩 | ホ BỘ - đi bộ |
門 | モン MÔN - cổng, cửa |
夜 | ヤ DẠ - đêm |
明 | メイ MINH - ánh sáng |
林 | リン LÂM - rừng thưa |
青 | セイ THANH - màu xanh |
所 | ショ SỞ - công sở |
注 | チュウ CHÚ - ghi chú |
知 | チ TRI - biết |
昼 | チュウ TRÚ - buổi trưa |
茶 | チャ TRÀ - trà |
待 | タイ ĐÃI - chiêu đãi |
先 | セン TIÊN - tiên sinh, tiên tiến |
送 | ソウ TỐNG - gửi đi |
品 | ヒン PHẨM - sản phẩm |
洋 | ヨウ DƯƠNG - đại dương |
便 | ベン TIỆN - tiện lợi |
風 | フウ PHONG - gió |
発 | ハツ PHÁT - xuất phát |
度 | ド ĐỘ - mức độ |
映 | エイ ÁNH - phản chiếu |
海 | カイ HẢI - biển |
界 | カイ GIỚI - thế giới |
屋 | オク ỐC - phòng |
音 | オン ÂM - âm thanh |
急 | キュウ CẤP - gấp |
計 | ケイ KẾ - dụng cụ đo |
建 | ケン KIẾN - xây dựng |
研 | ケン CỨU - nghiên cứu |
県 | ケン HUYỆN - tỉnh |
思 | シ TƯ - suy nghĩ |
乗 | ジョウ THỪA - lên xe |
重 | ジュウ TRỌNG - nặng |
春 | シュン XUÂN - mùa xuân |
室 | シツ THẤT - phòng |
持 | ジ TRÌ - mang |
首 | シュ THỦ - cổ, người đứng đầu |
秋 | シュウ THU - mùa thu |
借 | シャク TÁ - vay mượn |
弱 | ジャク NHƯỢC - yếu |
紙 | シ CHỈ - tờ giấy |
帰 | キ QUY - trở về |
起 | キ KHỞI - thức dậy |
夏 | カ HẠ - mùa hè |
家 | カ GIA - nhà |
院 | イン VIỆN - bệnh viện |
員 | イン VIÊN - nhân viên |
病 | ビョウ BỆNH - ốm đau |
勉 | ベン MIỄN - miễn cưỡng |
特 | トク ĐẶC - đặc biệt |
旅 | リョ LỮ - du lịch |
料 | リョウ LIỆU - vật liệu |
真 | シン CHÂN - chân thực |
通 | ツウ THÔNG - đi qua |
鳥 | チョウ ĐIỂU - con chim |
転 | テン TRUYỀN - lan truyền |
族 | ゾク TỘC - gia đình |
進 | シン TIẾN - tiến bộ |
理 | リ LÍ - lí do |
野 | ヤ DÃ - hoang dã |
問 | モン VẤN - vấn đề |
都 | ト ĐÔ - kinh đô |
堂 | ドウ ĐƯỜNG - nhà lớn |
動 | ドウ ĐỘNG - chuyển động |
悪 | アク ÁC - xấu |
強 | キョウ CƯỜNG - mạnh |
教 | キョウ GIÁO - dạy |
産 | サン SẢN - sản phẩm |
黒 | コク HẮC - màu đen |
菜 | サイ THÁI - rau |
終 | シュウ CHUNG - kết thúc |
習 | シュウ TẬP - học tập |
集 | シュウ TẬP - tập hợp |
場 | ジョウ TRƯỜNG - vùng đất rộng |
寒 | カン HÀN - lạnh |
軽 | ケイ KHINH - nhẹ |
運 | ウン VẬN - vận chuyển |
開 | カイ KHAI - mở, bắt đầu |
飯 | ハン PHẠN - cơm |
答 | トウ ĐÁP - trả lời |
森 | シン SÂM - rừng rậm |
暑 | ショ THỬ - nóng |
朝 | チョウ TRIỀU - buổi sáng |
貸 | タイ THẢI - cho vay |
着 | チャク TRƯỚC - đến, mặc |
短 | タン ĐOẢN - ngắn |
働 | ドウ ĐỘNG - làm, lao động |
楽 | ガク LẠC - vui vẻ |
暗 | アン ÁM - tối |
意 | イ Ý - ý kiến |
遠 | エン VIỄN - xa |
漢 | カン HÁN - thuộc về Trung Quốc |
業 | ギョウ NGHIỆP - sự nghiệp, chuyên nghiệp |
試 | シ THÍ - thử nghiệm |
銀 | ギン NGÂN - bạc |
歌 | カ CA - bài hát |
説 | セツ THUYẾT - diễn giải |
質 | シツ CHẤT - hỏi |
館 | カン QUÁN - hội quán |
親 | シン THÂN - thân thiết |
頭 | トウ トウ ĐẦU - đầu óc |
薬 | ヤク DƯỢC - thuốc |
曜 | ヨウ DIỆU - ngày trong tuần |
題 | ダイ ĐỀ - vấn đề, chủ đề |
顔 | ガン NHAN - mặt |
験 | ケン NGHIỆM - thử nghiệm |