click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1. Culture Identity
| Question | Answer |
|---|---|
| aboriginal (a) | nguyên sơ, nguyên thủy |
| ancestor (n) | tổ tiên |
| anniversary (n) | lễ kỉ niệm, ngày lễ |
| ceremony (n) | nghi thức, nghi lễ |
| celebration (n) | sự tổ chức |
| bicentenary (n) | lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần |
| assimilation (n) | sự đồng hóa |
| bravery (n) | sự dũng cảm |
| bridegroom (n) | chú rể |
| conflict (n) | sự xung đột |
| contract (n) | hợp đồng |
| contractual (a) | thuộc hợp đồng |
| conversely (adv) | ngược lại |
| coordinator (n) | người phối hợp |
| currency (n) | tiền tệ |
| custom (n) | phong tục |
| deliberately (adv) | một cách có chủ ý, có toan tính |
| denounce (v) | tố cáo, vạch mặt |
| depravity (n) | sự trụy lạc |
| dismiss (v) | sa thải |
| dismissal (n) | sự sa thải |
| dismissive (a) | gạt bỏ, xem thường |
| diversity (n) | sự đa dạng |
| diverse (a) | đa dạng |
| diversify (v) | đa dạng hóa |
| diversification (n) | sự đa dạng hóa |
| extremely (adv) | cực kì |
| completely (adv) | hoàn toàn |
| tremendously (adv) | khủng khiếp, ghê gớm |
| dramatically (adv) | đột ngột |
| fate (n) | vận mệnh, định mệnh |
| federation (n) | liên đoàn |
| folktale (n) | truyện dân gian |
| heritage (n) | di sản |
| hilarious (a) | vui nhộn |
| homophone (n) | từ đồng âm |
| identify (v) | nhận diện, nhận dạng |
| identification (n) | sự đồng nhất hóa |
| identical (a) | giống nhau |
| identity (n) | tính đồng nhất, đặc tính |
| incense (n) | nhang, hương |
| indigenous (a) | bản xứ, bản địa |
| integration (a) | sự hội nhập |
| isolation (n) | sự cô lập, sự cách li |
| majority (n) | đa số |
| minority (n) | thiểu số |
| marriage (n) | sự kết hôn, hôn nhân |
| marital (a) | thuộc hôn nhân |
| marriageable (a) | có thể, đủ tư cách kết hôn |
| married (a) | đã kết hôn |
| misinterpret (v) | hiểu sai |
| mystery (n) | sự bí ẩn, huyền bí |
| no-go (n) | tình trạng bế tắc |
| pamper (v) | nuông chiều, cưng chiều |
| patriotism (n) | chủ nghĩa yêu nước |
| perception (n) | sự nhận thức |
| perceive (v) | nhận thấy, nhận thức |
| prestige (n) | thanh thế, uy thế |
| prevalence (n) | sự phổ biến, sự thịnh hành |
| privilege (n) | đặc quyền, đặc ân |
| racism (n) | chủ nghĩa phân biệt |
| racial (a) | thuộc chủng tộc |
| religion (n) | tôn giáo |
| religious (a) | thuộc về tôn giáo |
| restrain (v) | kiềm chế |
| revival (n) | sự hồi phục, sự phục sinh |
| solidarity (n) | sự đoàn kết |
| superstition (n) | sự mê tín dị đoan |
| superstitious (a) | mê tín dị đoan |
| symbol (n) | biểu tượng |
| symbolize (v) | biểu tượng hóa |
| symbolism (n) | chủ nghĩa tượng trưng |
| symbolic (a) | tượng trưng, biểu trưng |
| synthesis (n) | sự tổng hợp |
| unhygienic (a) | không hợp vệ sinh |
| well-established (a) | đứng vững, tồn tại lâu bền |
| well-advised (a) | khôn ngoan |
| well-built (a) | lực lưỡng, cường tráng |
| well-balanced (a) | đúng mực, điều độ |
| against the law | phạm luật |
| within the law | đúng luật |
| above the law | đứng trên/ngoài luật |
| by law | theo luật |
| lay down the law | ban hành luật |
| approve of | đồng tình |
| disapprove of | phản đối |
| at the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time | đúng giờ |
| beard the lion in one's den | chạm trán ai đó |
| close to the bone = offensive | xúc phạm |
| come into play = bring st into play | có hiệu quả, tác dụng |
| down to the wire | vào phút cuối |
| for fear of st /doing st | vì sợ cái gì/làm gì |
| face up to | đối mặt với |
| get rid of = remove | loại bỏ |
| get over | vượt qua |
| wipe out | xóa bỏ |
| let go of = give up | từ bỏ |
| loss and grief = sadness | buồn rầu |
| make decision on st/to do st | quyết định cái gì/làm gi |
| object to/ have objection to | phản đối |
| on the flip side = on the other hand | mặt khác |
| prior to st = before a particular time or event | trước 1 thời gian/ sự kiện đặc biệt nào đó |
| scold sb for doing st | mắng ai vì đã làm gì sai |
| sense of self | cảm xúc, tự ý thức về bản thân |
| so so | tàm tạm |
| the tip of iceberg | chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp |
| Tie the knot = get married | kết hôn |
| regarding | về việc... |
| squash | bí |
| pumpkin | bí ngô |
| suppose | cho là |
| positive | lạc quan |
| seem | dường như |
| case | trường hợp |
| impact on | ảnh hưởng |
| preserve | bảo tồn |
| national costumes | quốc phục |
| lateness | sự chậm trễ |
| African | Châu Phi |
| remain | giữ |
| occasionally | thường |
| value (v) | coi trọng |
| value (n) | giá trị |
| envelope | phong bì |
| attitude | thái độ |
| status | tình trạng |
| occur | xảy ra |
| interact | tác động |
| dominate | vượt trội |
| typically | tiêu biểu |
| uncommonly | không quen thuộc |
| lead to | dẫn đến |
| several | vài |
| abortion | sự nạo phá thai |
| rejection | sự loại bỏ |
| adoption | sự chấp nhận |
| adaption | sự thích nghi |
| comparatively | tương đối |
| violently | kịch liệt |
| pray | cầu nguyện |
| honor | kính trọng |
| aware | nhận thấy |
| extinct | tuyệt chủng, biến mất |
| necessarily | nhất thiết |
| linguistic (a) | thuộc ngôn ngữ |
| linguists (n) | nhà ngôn ngữ học |
| lingual (a) | thuộc ngôn ngữ |
| relate | liên kết |
| institution | sự thành lập |
| foundation | nền tảng |
| principal | nguyên tắc |
| definite | nhất định |
| root | nguồn gốc |
| no longer | không...nữa |
| at once | ngay lập tức |
| for once | có 1 lần |
| confusing | bối rối, khó hiểu |
| expert | chuyên gia |
| willing | sẵn sàng |
| significance | ý nghĩa |
| sacred (a) | thần thánh |
| spirit | tâm hồn |
| spiritual (a) | thuộc tâm hồn |
| spiritless (a) | không còn năng lượng |
| spirited (a) | đầy khí thế |
| potentially | có tiềm năng |
| aspect | khía cạnh |
| ethnically (adv) | về mặt dân tộc |
| ethicize (v) | làm cho hợp với đạo đức |
| ethnicity (n) | sắc tộc; dân tộc |
| ethnic (a) | thuộc sắc tộc |
| encounter | đối mặt |
| arrange | sắp đặt |
| origin=beginning | nguồn gốc |
| transact (v) | làm, thực hiện |
| deal | sự thỏa thuận |
| roof | mái nhà |
| let go of=give up | từ bỏ |
| security | sự an ninh |
| save up | để dành |
| give in | nhượng bộ, đầu hàng |
| bridesmaid | phù dâu |
| daughter-in-law | con dâu |
| son-in-law | con rể |
| term | thuật ngữ |
| co-existing | cùng tồn tại |
| variety (n) | đa dạng |
| variability (n) | tính biến thiên |
| verification ̣̣̣̣̣̣̣(n) | sự xác minh |
| variation (n) | sự thay đổi |
| exchange (n) | sự trao đổi |
| contribution | đóng góp |
| demonstration | cuộc biểu tình |
| reflection | sự phản xạ |
| combination | sự phối hợp, tổ hợp |
| reject (v) | từ chối |
| project (v) | chiếu ra |
| inject (v) | tiêm |
| separate (v) | tách ra |
| integrate (v) | tích hợp |
| merge (v) | hợp nhất |
| fortune | vận may |
| prawn | tôm |
| sea bream | cá tráp biển |
| abundance (n) | sự nhiều |
| various | khác nhau |
| modest | khiêm tốn |
| get engaged | đính hôn |
| fasten the rope | buộc chặt dây |
| loosen the tie | nới lỏng cà vạt |
| opportunity | cơ hội |
| justice (n) | công bằng |
| globalization | sự toàn cầu hóa |
| daunting (a) intimidating | đáng sợ |
| delighting ̣(a) | thú vị |
| urging (a) | thúc giục |
| punctual | đúng giờ |
| appointment | cuộc hẹn |
| mismanage (v) | quản lí tệ |
| misreport (v) | báo cáo sai |
| visible | rõ ràng |
| expression | dấu hiệu |
| accurately | chính xác |
| unintentionally | vô tình |
| directly | trực tiếp |
| reproach (v) | chê bai |
| criticize | chỉ trích |
| praise | ca ngợi |
| insult | xúc phạm |
| carry | mang đến |
| sincerity | chân thành |
| deceitfulness | gian dối |
| faithfulness | chung thủy |
| secretary | thư kí |
| confront | đối đầu |
| territory | lãnh thổ |
| feature | đặc trưng |
| bind | ràng buộc |
| engage | tham gia |
| unite | đoàn kết |
| college | trường cao đẳng |
| discriminate | phân biệt |
| migrant | di cư |
| incorporate | tiếp thu |
| loss | sự mất mát |
| grief | nỗi đau buồn |
| regard | đánh giá |
| admire | ngưỡng mộ |
| disrespect | coi thường |
| mad | điên rồ, mất trí |
| remark | sự phê bình |
| bury | chôn |
| awakening (n) | sự thức tỉnh |
| destruction | sự hủy diệt |
| exacerbated | tệ hơn |
| provoke (v) | kích động |
| worsen (v) | xấu đi |
| self-esteem | lòng tự trọng |
| mental | tinh thần |
| anxiety (n) | lo lắng |
| dissatisfaction (n) | phân tán |
| modesty (n) | sự khiêm tốn |
| post-migration | sau di cư |
| alienation | xa lánh |
| loneliness (n) | cô đơn |
| long-lasted | kéo dài |
| attempt + to V | cố gắng làm gì |
| aroma | mùi thơm, hương vị |
| glimpse | tầm nhìn |
| demolish | phá bỏ |
| thus | do đó |
| climate | khí hậu |
| deep-seated (a) | sâu sắc |
| deep-rooted (a) | lâu đời |
| deep-pocketed (a) | dư dả |
| deep-fried (a) | chiên giòn |
| apart from | ngoại trừ |
| obvious | rõ ràng |
| specific | rõ ràng, cụ thể |
| general | chung |
| toward | đối với |
| press | báo chí |
| Islam | đạo Hồi |
| Muslim | người Hồi giáo |
| matter | vấn đề |
| debate | tranh cãi |
| scholar | học giả |
| immediately | ngay lập tức |
| Western | phía Tây |
| afterwards | sau đó |
| cleric | giáo sĩ |
| moral | đạo đức |
| demand | yêu cầu |
| arrest | bắt giữ |
| assignee | người được ủy nhiệm |
| counterpart | đối tác |
| impact | tác động |
| pram (n) | xe đẩy |
| utmost | tối đa |
| pride | niềm tự hào |
| quality | chất lượng |
| research | nghiên cứu |
| cross | đa dạng |
| crucial | điều quan trọng |
| assigned | đã quy định |
| faux-pas | sự lỗi lầm |
| particularly | đặc biệt |
| discuss | thảo luận |
| intercultural | liên văn hóa |
| colleague | đồng nghiệp |
| ensure | đảm bảo |
| insensitive | vô ý |
| conversation | cuộc trò chuyện |