click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Chương 1.2
Ví dụ
Question | Answer |
---|---|
跳ねる 跳ぶ | はねる:bắn, nhảy とぶ:nhảy lên |
跳馬 | ちょうば:nhảy ngựa |
踊る | おどる:nhảy |
躍進 | やくしん:bước tiến |
踏む | ふむ:dẫm |
雑踏 | ざっとう:sự đông đúc |
先駆 | せんく:tiên phong |
駆け上がる | かけあがる:chạy lên |
駆使 | くし:sử dụng |
うつ伏せる | うつふせる:nằm sấp |
起伏 | きふく:nhấp nhô (đen), thăng trầm (bóng) |
弾む 弾く | はずむ:nảy ひく:đánh |
弾薬 | だんやく:đạn dược |
裂ける 裂く | 傷口をさける:hở さく:xé (giấy) |
決裂 | 交渉けつれつ:thất bại |
塗装 | とそう:sơn |
塗る | ぬる:bôi, sơn |