click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Chương 1.1
Ví dụ
| Question | Answer |
|---|---|
| 無作為 | むさくい:ngẫu nhiên VI |
| 扱う | あつかう:đối xử, xử lý TRÁP |
| 披露 | ひろう: tuyên bố, công khai, phô diễn PHI |
| 抑える | おさえる:kiềm chế ỨC |
| 抑止 | よくし:phòng ngừa, cản trở ỨC |
| 抵触 | ていしょく:vi phạm, xung đột ĐỀ |
| 抵抗 | ていこう:đề kháng KHÁNG |
| 掲載 | けいさい:đăng lên YẾT |
| 掲げる | かかげる:giương cờ, treo bảng YẾT |
| 拭く 拭う | ふく:lau chùi ぬぐう:lau mồ hôi THỨC |
| 払拭 | ふっしょく:gạt bỏ, xóa sạch THỨC |