click below
click below
Normal Size Small Size show me how
The universe
astronomy
| Term | Definition |
|---|---|
| Astronomy | thiên văn học |
| Axis | trục |
| Rotation | vòng xoay |
| Revolution | sự quay của trục |
| Orbit | quỹ đạo |
| Solstice | chí điểm |
| Equinox | xuân phân |
| Moon | vệ tinh tự nhiên của Trái Đất (Mặt Trăng) |
| Phase | giai đoạn |
| Gravity | trọng lực |
| Aberration | quang sai |
| Ablation | nóng chảy |
| Absorption | hấp thụ |
| Active galaxy | thiên hà đang hoạt động |
| Adaptation | quen sáng |
| Absolute magnitude | cấp sao tuyệt đối |
| Afterglow | ánh sáng muộn |
| Albedo | suất phản chiếu |
| Antapex | điểm hướng nghịch |
| Apex | điểm cắt vecto vận tốc tức thời |
| Apsis | điểm quỹ đạo |
| Asteroid | tiểu hành tinh |
| Astrobiology | sinh học thiên văn |
| Astrobleme | vết thương vũ trụ |
| Astrodynamics | động lực học thiên thể |
| Astrologer | nhà chiêm tinh |
| Astrometry | thuật đo sao |
| Astronaut | nhà du hành vũ trụ |
| Astronomical distance | khoảng cách thiên văn |
| Telescope | kính thiên văn |
| Unit | đơn vị |
| Barred galaxy | thiên hà có thanh ngang |
| Barycenter | khối tâm |
| Big bang | vụ nổ lớn |
| Binary planet | hành tinh đôi |
| Biostronomy | Sinh học thiên văn |
| Biosatellite | vệ tinh nhân tạo |
| Black hole | hố đen |
| Black dwarf | sao lùn đen |
| Brown dwarf | sao lùn nâu |
| Celestial horizon | chân trời thiên cầu |
| Comet | sao chổi |
| Convection | đối lưu |
| Cosmic ray | bức xạ vũ trụ |
| Dark matter | vật chất tối |
| Equator | xích đạo |
| Eclipse | nhật thực, nguyệt thực |
| Focal length | tiêu cự |
| Geodesic | đường đoản trình |
| Geocentric | địa tâm |
| Gyroscope | con quay hồi chuyển |
| Ice age | kỉ băng hà |
| Latitude | vĩ độ |
| Light year | năm ánh sáng |
| Limb | rìa |
| Longitude | kinh độ |
| Magma | nham thạch |
| Mare | biển |
| Meteor | sao băng |
| Meteorite | vẩn thạch |
| Meteoroid | thiên thạch |
| Nadir | thiên đỉnh |
| Nebula | tinh vân |
| Nova | tân tinh |
| Pixel | điểm ảnh |
| Plasma | Plasma |
| Polar ring galaxy | thiên hà võng |
| Quasar | chuẩn tinh |
| Spiral galaxy | thiên hà xoắn ốc |
| Tide | thủy triều |
| Univeres | vũ trụ |
| Void | khoảng trống |
| Wavelength | bước sóng |
| X-ray star | sao X quang |