click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Chinese 101
with mẫn
Term | Definition |
---|---|
怕 | sợ (Pà) |
胖 | Mập (Pàng) |
发胖 | Béo lên (Fā pàng) |
怕胖 | sợ mập (Pà pàng) |
宝宝 | em bé (Bǎo bao) |
等待 | chờ đợi (Děngdài) |
浪漫 | lãng mạn (làng màn) (romantic) |
麻烦 | phiền phức (má fan) (troublesome/inconvenient) |
大胆 | to gan (dà dǎn) (bold/audacious) |
很 | rất (hěn) |
这 | này (zhè) |
疼 | đau (téng) |
冷 | lạnh (lěng) |
累 | mệt (lèi) |
好了吗? | xong chưa? (hǎo le ma) |
美 | đẹp (měi) |
笨 | ngốc (bèn) |
疯 | điên (Fēng) |
朋友 | bạn bè (péng you) |
妈妈 | mẹ (mā ma) |
爸爸 | bố (bà ba) |
我 | tôi (wǒ) |
你 | bạn (nǐ) |
是 | là (shì) |
开始 | bắt đầu (kāi shǐ) |
继续 | tiếp tục (jì xù) |
下一个 | tiếp theo (xià yí gè) |
读 | đọc (dú) |
看 | xem/nhìn thấy (kàn) |
对 | đúng (duì) |
跟 | với (gēn) |
老师 | giáo viên (lǎo shī) |
往下 | đi xuống (wǎng xià) |
往上 | đi lên (wǎng shàng) |
什么 | cái gì (shén me) |
为什么 | tại sao (wèi shén me) |
难 | khó (nán) |
简单 | dễ (jiǎn dān) |
今天 | hôm nay (Jīntiān) |
学生 | học sinh (xué shēng) |
不客气 | không có gì (bú kè qi) |
叫 | gọi (jiào) |
名字 | tên (míngzi) |
您 | bác, gọi người lớn tuổi mình (nín) |
留学生 | du học sinh (líu xué shēng) |
同学 | bạn học (tóng xué) |
对不起 | xin lỗi (Duìbuqǐ) |
没关系 | không sao (méi guān xi) |
吃 | ăn (chī) |
哥哥 | anh trai (gē ge) |
姐姐 | chị gái (Jiějie) |
弟弟 | em trai(Dìdi) |
饿 | đói (è) |
肉 | thịt (ròu) |
北京 | Beijing (Běijīng) |
大家好 | chào mọi người (Dà jiā hǎo) |
学习 | học (xué xí) |
听 | nghe (Tīng) |
谁 | ai (shéi) |
喝 | uống (Hē) |
水 | nước (Shuǐ) |
知道 | biết (Zhīdào) |
喜欢 | thích (Xǐhuān) |
妹妹 | em gái (mèimei) |
和 | và (hé) |
澳大利亚 | Úc (àodàlìyà) |
人 | người (rén) |
香港 | Hong Kong (Xiānggǎng) |
岁 | tuổi (sùi) |
女性 | nữ (Nǚxìng) |
男性 | nam (Nánxìng) |
日子 | ngày (rì zi) |
哪 | nào(Nǎ) |
那 | đó (nà) |
普通话 | tiếng phổ thông (Pǔtōnghuà) |
一点 | một chút (Yīdiǎn) |
您贵姓? | họ bạn là gì? lớn tuổi(Nín guìxìng) |
快 | nhanh(kuài) |
结婚 | kết hôn (Jiéhūn) |
炸 | chiên trong dầu (zhá) |
杀 | giết (Shā) |
日历 | lịch (Rìlì) |
渴 | khát (Kě) |
山 | núi (Shān) |
介绍 | giới thiệu (Jièshào) |
我来介绍一下 | để tôi giới thiệu...(Wǒ lái jièshào yīxià) |
很高兴认识你 | rất vui được gặp bạn (Hěn gāoxìng rènshí nǐ) |
生词 | từ vựng(Shēngcí) |
加拿大 | Canada(Jiānádà) |
美国 | Mỹ (Měiguó) |
日本 | Nhật Bản(Rìběn) |
法国 | Pháp (Fǎguó) |
泰国 | Thái (TàiGuó) |
俄罗斯 | Nga (Èluósī) |
德国 | Đức (Déguó) |
越南 | Việt Nam (yuénàn) |
台湾 | Đài Loan (Táiwān) |
中国 | Trung Quốc (Zhōngguó) |
呢 | thì sao (ne) |
自己 | bản thân (Zìjǐ) |
手机 | điện thoại di động (Shǒujī) |
请 | vui lòng (Qǐng) |
静音 | chế độ im lăng [mute] (Jìngyīn) |
爱好 | sở thích (ài hào) |
喜欢 | thích (Xǐhuān) |
唱歌 | hát bài hát (Chànggē) |
睡觉 | ngủ (shùi jiào) |
书 | quyển sách (Shū) |
同屋 | bạn cùng phòng (Tóng wū) |
汉语 | Tiếng Hán (Hànyǔ) |
英语 | Tiếng Anh (Yīngyǔ) |
日语 | Tiếng Nhật (Rìyǔ) |
词典 | từ điển (Cídiǎn) |
课本 | sách giáo khoa [Textbook] (kèběn) |
杂志 | tạp chí [Magazine] (zàzhì) |
就是 | điều đó nghĩa là (Jiùshì) |
音乐 | âm nhạc (Yīnyuè) |
汉日词典 | từ điển Hán Nhật (Hàn-Rì cí diǎn) |
请问 | xin hỏi (Qǐngwèn) |
学校 | trường học (xué xiào) |
在 | ở (zài) |
图书馆 | thư viện (tú shū guǎn) |
教学 | dạy học (jiào xué) |
楼 | lầu/tầng/toà nhà [floor/building] (lóu) |
宿舍 | kí túc xá (sùshè) |
右边 | bên phải (yòu biān) |
左边 | bên trái (Zuǒbiān) |
东 | phía Đông (dōng) |
北 | phía Bắc (běi) |
南 | phía Nam (nán) |
西 | phía Tây (xī) |
边 | bên [side] (biān) |
不用 | không cần (bú yòng) |
来 | đến (lái) |
专业 | chuyên ngành (Zhuānyè) |
国际 | quốc tế (guó jì) |
中文 | tiếng Trung Quốc (Zhōngwén) |
系 | khoa (xì) |
研究生 | nghiên cứu sinh [Postgraduate] (Yánjiūshēng) |
关系 | quan hệ [Relations] (Guānxì) |
现代 | hiện đại (xiàn dài) |
文学 | văn học (wén xué) |
有 | có (Yǒu) |
没有 | không có (Méiyǒu) |
空儿 | rảnh (kòngr) |
时候 | lúc/khi (shí hou) |
欢迎 | hoan nghênh/ welcome (Huānyíng) |
去 | đi (qù) |
玩儿 | chơi (wánr) |
卫生间 | phòng tắm (Wèishēngjiān) |
旁边 | bên cạnh (Pángbiān) |
教室 | lớp học (jiào shì) |
大学 | Đại Học (Dà Xué) |
医生 | bác sĩ (Yīshēng) |
工作 | công việc [work] (Gōngzuò) |
医院 | bệnh viện (Yīyuàn) |
说 | nói (Shuō) |
只 | classifier for animals (Zhǐ) |
这里 | ở đây (Zhèlǐ) |
漂亮 | xinh đẹp (Piàoliang) |
电影 | bộ phim (Diànyǐng) |
想 | nghĩ (Xiǎng) |