click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HSK1
150 words HSK1
| Question | Answer |
|---|---|
| 爱 | ai4 ái yêu, thích |
| 八 | ba1 bát số 8 |
| 爸爸 | ba4ba cha |
| 杯子 | bei1zi bôi - tử cái ly, cốc |
| 本 | ben3 bản, bổn cơ bản, bản chất |
| 不客气 | bu2ke4qi bất - khách - khí không có chi |
| 不 | bu4 bất không, phủ định |