click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part6)
TiengHanTongHop Quyen 5
| Term | Definition |
|---|---|
| 주류 | chủ lưu, chiều hướng chính |
| 주저하다 | chủ cho làm còn ngần ngại do dự, ngần ngại do dự |
| 합의점 | hạp ý chòm, điểm hạp ý, thống nhất chung |
| 해당 | hài tang, chiếc hài vừa tang, sự phù hợp tương ứng |
| 허물다 | ho vật ta, ho ngã vật xuống, đánh ngã, hạ gục |
| 현장감 | hiện trường cảm, cảm giác thật với hiện trường |
| 희귀하다 | hi quý ha tà, hi hữu quý hiếm |
| 위인 | uy nhân, vĩ nhân |
| 선구자 | son câu cha, còn son đã đi câu cha nội, người tiên phong |
| 역사 인물 | lịch sử nhân vật, nhân vật lịch sử |
| 인명사전 | nhân mệnh từ điển, từ điển danh nhân |
| 업적 | nghiệp chooc, sự nghiệp |
| 시대 인물 | thời đại nhân vật, nhân vật thời đại |
| 인물상 | nhân vật tượng, hình tượng về một nhân vật nào đó |
| 평판 | bình phán, tiếng tăm được bình phán, danh tiếng, tên tuổi |
| 훌륭하다 | hu liung ha tà, hù lung linh quá, kiệt xuất, tuyệt vời |
| 빛내다 | bịt né tà, bịt rồi còn né được, làm toả sáng |
| 평범하다 | bình phàm ha tà, bình phàm |
| 위대하다 | uy thế ha tà, vĩ đại |
| 모범이 되다 | mô phạm y trở thành, trở thành hình mẫu mô phạm, tấm gương |
| 비범하다 | phi phàm ha tà, phi phàm |
| 빛나다 | bịt na tà, bịt lại đi ra, cho đỡ sáng, toả sáng |
| 후세에 전하다 | hậu thế ế truyền làm, truyền cho hậu thế |
| 위인전 | vĩ nhân truyền, tiểu sử vĩ nhân truyền lại |
| 일대기 | nhất đại kí, sách kí sự về một cuộc đời vĩ đại |
| 평전 | bình truyền, lời bình truyền lại, tiểu sử |
| 초상화 | trổ sang hoạ, bức hoạ trổ sang trọng, tranh chân dung |
| 자서전 | tự tỏ truyện, tự truyện |
| 영정 | ảnh trong, ảnh thờ bên trong, ảnh thờ |
| 맹모삼천 | mạnh mẫu tam thiên (mẫu đất mạnh bằng ba ông trời, chọn bạn mà chơi chọn nơi mà ở) |
| 청출어람 | trong xuất ló lam, thanh xuất ư lam, trò giỏi hơn thầy |
| 영웅호걸 | anh hùng hào kiệt |
| 대가 | đại gia (nhân vật kiệt xuất của)/ đại giá (giá phải trả cho điều gì đó) |
| 군계일학 | quần kê nhất hạc (một người xuất chúng trong vạn người thường) |
| 입신양명 | nhập thân dương mệnh, lập thế dương danh, xây dựng công danh sự nghiệp |
| 개천에서 용 난다 | khê thiên ở đó rồng sinh ra, rồng sinh ở suối, người tài xuất thân từ gia đình bình thường |
| 가이드라인 | guideline, hướng dẫn |
| 감염성 질병 | cảm nhiễm xong sinh bệnh, bệnh truyền nhiễm |
| 거북선 | co búc son, chiếc thuyền son hình con rùa |
| 고매하다 | cao mai ha tà, cao thượng cao quý |
| 고취시키다 | cổ suý sĩ khí ta, cổ suý, khuấy động |
| 구제하다 | cứu tế ha tà, cứu tế |
| 귀감으로 삼다 | quý cảm ư lộ tham tà, coi như hình mẫu, quý cảm động tham khảo |
| 난중일기 | nan trung nhật kí (tên sách) |
| 노예해방 | nô lệ giải phóng, giải phóng nô lệ |
| 도산서원 | đào sơn thư viện (1 trường ở HQ thời xưa) |
| 무력 | vũ lực |
| 문필가 | văn phiêu gia, người phiêu ra văn, người viết văn |
| 미생물학자 | vi sinh vật hạc giả, người nghiên cứu vi sinh vật |
| 바로잡다 | ba lỗ chạp tà, chỉnh đốn, giải quyết ba cái lỗ chạp lại |
| 벼슬 | biểu sư, cán bộ tiêu biểu cốt cán |
| 불매 | bất mại, không mua bán |
| 사법고시 | tư pháp cổ thi, kì thi tư pháp |
| 사상가 | tư tưởng gia, nhà tư tưởng |
| 서평 | thư bình, sách bình luận |
| 성리학 | song lí hạc, học thuyết, lí thuyết song song với nho giáo (nho giáo của HQ) |
| 수재 | xù che, tài năng xù lên che đậy, tài năng |
| 시조 | sijo (một thể loại thơ) |
| 식민국 | thực dân quốc, nước thực dân |
| 인물평 | nhân vật bình, bình luận nhân vật |