click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part5)
TiengHanTongHop Quyen 5
| Term | Definition |
|---|---|
| 해설 | hề soi, chú hề soi xong giải thích, sự giải thích |
| 기획 | kí hoạch, việc kí vào kế hoạch, việc lên kế hoạch |
| 교정 | giao chóng, giao cho chỉnh sửa nhanh chóng, sự chỉnh sửa, hiệu chỉnh |
| 비평 | phê bình, sự phê bình, bi thương phường |
| 부제 | phụ chế, phụ đề, đề mục bổ xung, chế thêm |
| 사설 | xã soi, xã hội cùng soi, góc bình luận |
| 특종 | đặc chồng, chồng tin đặc biệt, đặc san |
| 섭외 | sọp ngoại, tiếp cận, liên lạc và trao đổi, sọp ra bên ngoài |
| 기고 | kí cáo, kí gửi bài báo cáo, sự cộng tác, sự viết bài gửi đăng báo |
| 육하원칙 | lục hạ nguyên tắc, sáu nguyên tắc cơ bản khi viết báo |
| 편집 | biên tập, việc biên tập |
| 속보 | tốc báo, tin nhanh |
| 독자 투고 | độc giả thu cáo, thu thập ý kiến độc giả |
| 본문 | bổn văn, nội dung chính, cơ bổn |
| 보도 | báo tố, sự đưa tin |
| 취재 | truy che, truy tìm che đậy, viết bài |
| 칼럽/ 논평 | callup/ nôn bình, góc bình luận |
| 여론 조사 | dư luận điều tra, sự điều tra dư luận |
| 구독료 | câu độc lộ, lộ phí câu về đọc, phí đọc |
| 에 따르면 | ê ta rư thì, theo ta rứa thì..., theo (nguồn nào đó) |
| -(으)ㄴ 바로는 | ngay khi va lộ, ngay khi |
| 에 이르다 | ế y rứa ta, đạt đến lúc ế y rứa ta, đạt đến |
| 정보화 사회 | trong bồ hoá xã hội, xã hội trong bồ, xã hội thông tin hoá |
| 수신료 | thu tân lộ, lộ phí thu để xem cái mới, phí xem tivi |
| (으)로 밝혀지다 | (ư) lộ bạc hio chi tà, được làm sáng tỏ (như bạc) |
| -다고 밝히다 | ta cáo bạc hi tà, ta báo cáo sáng như bạc rằng, phát hiện rằng |
| (으)로 조사되다 | (ư) lộ điều tra được rồi, được điều tra |
| 유료 콘텐츠 | hữu lộ content, nội dung có lộ phí, nội dung có phí |
| 접속 | chọp tốc, chộp lấy cấp tốc, sự liên kết |
| -(으)ㄹ 전망이다 | (ư) r triển vọng y tà, triển vọng, sắp tới |
| (으)로 전망되다 | (ư) lộ triển vọng được rồi, có triển vọng sẽ... |
| -(으)ㄹ 것으로 예측되다 | (ư) r cọt xư lộ dễ trức được rồi, được dự báo rằng, lộ ra dễ trức được rồi |
| 검증 | cỏm chứng, kiểm chứng, sự kiểm chứng |
| 금남 | cứm nam, cấm nam, ngành học ko dành cho nam |
| 길들여지다 | kill tụi ló chi ta, được huấn luyện để kill tụi ló, được huấn luyện |
| 논란 | nộn ran, luận ran, bàn luận râm ran, sự tranh cãi bàn tán |
| 네티켓 | netiquette, phép lịch sự trên mạng |
| 대담 | đại đàm, đối đàm, sự đối thoại toạ đàm |
| 대폭 | đại pộc, pộc phát ra to, mạnh mẽ |
| 독자적 | độc cha chooc, độc đáo, riêng |
| 몰리다 | mộ li tà, đắp mộ, dồn vào, gom vào |
| 무료 신문 | vô lộ tân văn, báo ko có lộ phí, miễn phí |
| 상호작용성 | tương hỗ chác dụng xong, tính tương tác |
| 선별적 | son biếu chooc, chọn son để biếu, tính lựa chọn |
| 성역할 | song nhược hai, vai trò yếu nhược của song giới, vai trò của giới tính |
| 섹션 | section, bộ phận, phần |
| 속보성 | sốc báo xong, báo xong gây sốc, tính gây sốc |
| 순방 | xuân phòng, mùa xuân đến thăm phòng, chuyến viếng thăm, sự viếng thăm |
| 숨지다 | xúm chi ta, xúm lại chi ta, tắt thở |
| 악플 | ác phửi, lời bình ác ý, phủi bới |
| 악성댓글 | ác xong tẹt cừi, bình ác xong tẹt ga cừi, lời bình ác ý |
| 앤틱 | antique, lỗi thời, cổ xưa |
| 오락성 | ô lắc xong, vui quá ô vừa lắc xong, tính giải trí |
| 유가지 | hữu giá chí, báo chí có giá, báo bán tính tiền |
| 유료 신문 | hữu lộ tân văn, báo có lộ phí |
| 자체적으로 | tự thể chooc ư lộ, mang tính tự mình thể hiện, mang tính tự mình |
| 정제 | trong chế, chế cho trong hơn, sự tinh lọc |
| 제약 | chế giác, sự hạn chế cảnh giác, sự hạn chế |
| 종속 | trông sộc, trông theo sộc theo, sự lệ thuộc |
| 무가지 | vô giá chí, báo chí ko có giá, miễn phí |