click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part4)
TiengHanTongHop Quyen 5
| Term | Definition |
|---|---|
| 자선 사업가 | từ thiện xã nghiệp ca, doanh nghiệp từ thiện |
| 행사 도우미 | hành sự tô ủ mì, người giúp thực hiện chương trình |
| 봉사단 | bông xa đoàn, đoàn tình nguyện |
| 환경 지키미 | hoàn cảnh giữ chí khí mị, những mị đi bảo vệ môi trường |
| 봉사단원 | bông xa đoàn viên, thành viên đoàn tình nguyện |
| 모금을 하다 | mộ kim ư làm, chiêu mộ tiền, quyên góp tiền |
| 구호 활동을 하다 | cứu hộ hoạt động ư làm, tham gia hoạt động cứu hộ |
| 농촌 일손을 돕다 | nông thôn việc tay ư giúp, giúp làm nông |
| 성금을 내다 | xong kim ư né tà, đóng tiền quyên góp để tránh né cho xong |
| 무료급식을 제공하다 | vô lộ cấp thực ư chế công làm, chế ra cung cấp bữa ăn miễn phí |
| 피해를 복구하다 | bị hại rư phục cứu làm, phục hồi lại thiệt hại |
| 기부를 하다 | kí bù rư làm, kí tên bù vào, đóng góp hiến tặng |
| 자선을 베풀다 | từ thiện ư bê pull tà, bê kéo, làm từ thiện |
| 설문 조사 | soi vấn điều tra, sự khảo sát qua bảng hỏi |
| 나타나다 | ra đây ra ta, cho thấy, xuất hiện |
| 자선기금 | từ thiện kí kim, tiền kí làm từ thiện, quỹ từ thiện |
| 설문 대상 | soi vấn đại tượng, đối tượng khảo sát |
| 꼽다 | cộp ngón lại, đếm trên đầu ngón tay, xếp hàng thứ |
| 결과가 나오다 | kiêu quả hiện ra, có kết quả |
| 긴급구호기금 | khẩn cấp cứu hộ kí kim, quỹ cứu hộ khẩn cấp |
| 드러나다 | tự ló ra, hiện rõ ra |
| 평가하다 | phóng giá làm, phóng ra đánh giá, đánh giá |
| 수재 의연금 | thuỷ chế y diễn kim, tiền y diễn theo thuỷ chiều, quỹ hỗ trợ lũ lụt |
| 결식아동 | kiêu thực nhi đồng, trẻ em kiêu không thực, thiếu ăn |
| 공동 경작 | cộng đồng canh tác, canh tác tập thể |
| 덕목 | đức mộc, đức hạnh |
| 몸소 | môm cơ thể xô, bản thân bị xô đẩy, với tư cách cá nhân |
| 문맹 퇴치 | mùn mèng thôi tri xoá, xoá nạn mùn mèng, mù chữ |
| 미덕 | mĩ đức, đức tính đẹp |
| 미풍양속 | mĩ phong dương tục, thuần phong mĩ tục |
| 상부상조 | tương bù tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau |
| 영예 | ảnh dễ, hình ảnh dễ có, vinh dự |
| 육훈 | lục huấn, sáu điều giáo huấn |
| 인도주의 사상 | nhân đạo chủ ý xa xảng, tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa |
| 인색하다 | nhân xách ha tà, người xách hết đồ đi, hà tiện, keo kiệt |
| 주축을 이루다 | chủ trúc ư y ru tà, xây dựng được kiển trúc chủ đạo y chang êm ru, xây được khung nền tảng |
| 차츰 | trả trựm, chậm chậm, dần dần |
| 탈바꿈 | thái ba cụm, biến thái ra ba cụm, biến đổi, biến hoá |
| 환원하다 | hoàn nguyên làm, khôi phục |
| 후원자 | hậu nguồn gia, đại gia nguồn phía sau, nhà tài trợ |
| 일간지 | nhật can chí, báo hàng ngày |
| 공중파 방송 | không trung pha phát sóng, phát sóng trên cao |
| 인쇄 (종이) 신문 | in xuề (chồng ý) tân văn, báo giấy, in xuề xoà, in thành chồng |
| 주간지 | chủ can chí, báo hàng tuần |
| 유선 (케이블) 방송 | hữu tuyến (cable) phát sóng, phát sóng hữu tuyến (cáp) |
| 전자 (인터넷) 신문 | điện tử (internet) tân văn, báo điện tử |
| 월간지 | uôi can chí, báo hàng tháng |
| 전광판 | điện quảng phản, tấm phản điện quảng cáo, báo trên bảng điện |
| 신문사 | tân văn xã, toà soạn báo |
| 발행 | phát hành, sự phát hành |
| 조간 | chố can, báo sáng sớm, còn chố mắt |
| 종합지 | chồng hạp chí, báo tổng hợp |
| 부수 | bù xù, bố số, số lượng công bố, số lượng ấn hành |
| 석간 | xooc can, báo buổi tối, lúc mặc quần xooc |
| 지역신문 | địa vực tân văn, báo địa phương |
| 지면 | chí miện, trang báo |
| 호외 | hỗ ngoại, số báo ra thêm, hỗ trợ bên ngoài |
| 창간 | trưởng can, số báo đầu tiên, số con trưởng |
| 구독률 | câu độc riu, tỉ lệ liu riu người câu về đọc, tỷ lệ người đọc |
| 표제 | phiêu chế, tiêu đề, tựa đề, phiêu rồi chế ra |