click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part3)
TiengHanTongHop Quyen 5
| Term | Definition |
|---|---|
| 인스턴트식품 | instant thực phẩm, thực phẩm ăn liền |
| 가공식품 | gia công thực phẩm, thực phẩm chế biến |
| 슬로푸드 | slow food, thức ăn chậm |
| 영양소 | dinh dưỡng xồ, chất dinh dưỡng, phát xồ |
| 성인병 | xong nhân bệnh, bệnh người lớn, đã phát triển xong |
| 고혈압 | cô - cao huyết áp |
| 당뇨병 | thang niệu bệnh, bệnh tiểu đường |
| 수면장애 | thu miên chẳng dễ, ngủ thu triền miên chẳng dễ, khó ngủ |
| 손발이 저리다 | tay chân chơ lì ta, tay chân rũ rượi |
| 속이 쓰리다 | xốc y xử lí ta, sôi trong ruột, xốc cần xử lí |
| 속이 더부룩하다 | xốc y to bù rúc làm, đầy hơi, xốc vì bụng to |
| 채식 | tre thực, ăn chay, trong rừng tre |
| 소식 | xô thực, ăn ít, ăn cái xô bé tí |
| 편식 | phiến thực, ăn phiên phiến, ăn không cân bằng |
| 야식 | dạ thực, ăn đêm |
| 폭식 | phộc thực, ăn phộc vào quá nhiều |
| 보약 | bổ dược, thuốc bổ |
| 한약 | hàn dược, thuốc đông y |
| 안약 | nhãn dược, thuốc nhỏ mắt |
| 멀미약 | moi mi dược, thuốc say xe, moi từ mi ra |
| 거르다 | cỏ rửa ta, lọc ra, bài tiết ra, cỏ rác rửa trôi ra |
| 금물 | cấm mùi, điều cấm kị |
| 기름지다 | kì râm chí tà, dầu mỡ, chất béo nhiều chí tà |
| 뚫리다 | tút li, đục lỗ li ti, tút lại |
| 배출하다 | bế xuất làm, thải ra, bỏ ra |
| 보폭 | bộ phốc, đi bộ phốc một bước dài, một bước dài |
| 부각되다 | bu các được rồi, được thêm vào, được bu các thêm cho |
| 부서지다 | bu sợ chi, bị gãy thôi mà |
| 부작용 | phụ tác dụng, tác dụng phụ |
| 분해되다 | phân hải được rồi, hoà tan, thành một phần trong nước |
| 뻥 | boong, âm thanh lớn |
| 삼가다 | xám cả ta, xám mặt cả, phải cẩn thận, dè dặt, tránh |
| 서구화 | xó cũ hoá, đổi mới, u hoá |
| 섭취 | chộp truy, sự chộp lấy truy đuổi, sự ăn vào nuốt vào |
| 수면 | thu miên, giấc ngủ thu triền miên, giấc ngủ |
| 습관적 | tập quán chooc, tính tập quán, theo thói quen |
| 억제하다 | ooc chế, ức chế, đè nén, kiềm chế |
| 열량 | doi lượng, calo, lượng để to như doi |
| 위산 | vị san, men chua bao tử |
| 자연 친화적 | tự nhiên thân hoà chooc, tính thân hoà gần gũi với tự nhiên |
| 제철 | chế trời, chế theo ông trời, theo mùa, đúng mùa |
| 조절하다 | chô chọi làm, điều chỉnh, làm cho đỡ chô chọi |
| 중독 | trúng độc, bị nghiện |
| 카페인 | cafein |
| 함유되다 | ham du được rồi, chứa trong, bao gồm, ham du ngoạn cái gì cũng bao gồm |
| 호르몬 | hormon, hóc môn |
| 활력 | hoạt lực, sinh lực, sinh khí |
| 불우이웃 | bất u i ụt thậm thụt, người láng giềng bất lực u uất, người khó khăn |
| 이재민 | li chê dân, dân li tán bị chê, dân bị nạn |
| 독거노인 | độc cô não nhân, người già neo đơn |
| 노숙자 | no túc gia, người no có chỗ tá túc, người vô gia cư |
| 난민 | nạn dân, dân tị nạn |
| 빈민 | bần dân, dân nghèo |
| 고아 | cô nhi |
| 노숙자 시설 | no túc gia xí xọn, nơi dành cho người vô gia cư |
| 난민촌 | nạn dân thôn, khu làng tị nạn |
| 보육원 | bổ dục viện, viện nuôi dạy trẻ em |
| 사회 복지관 | xã hội phúc chi quán, trung tâm phúc lợi XH |
| 다문화가족 지원센터 | đa văn hoá gia tộc tri viện center, trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hoá |
| 청소년 쉼터 | trưởng thiếu niên swim-ter, nơi dừng chân nghỉ của thanh thiếu niên |