click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part1)
TiengHanTongHop Quyen 5
| Term | Definition |
|---|---|
| 만남 | cuộc gặp, màn na - gặp |
| 필연 | phi duyên, duyên phi thường, ko tránh đc |
| 이별 | li biệt, sự chia li |
| 인연 | nhân duyên |
| 악연 | ác duyên |
| 우연 | u duyên, ngẫu duyên, duyên ngẫu nhiên |
| 국제 교류 | quốc tế giao lưu |
| 학술 교류 | hạc thuật giao lưu |
| 상호 교류 | tương hỗ - song phương giao lưu |
| 홍보 대사 | hồng bào đại sứ, đại sứ thiện chí |
| 동반자 | đồng bạn gia, người đồng hành |
| 경제 교류 | kinh tế giao lưu |
| 기술 교류 | kĩ thuật giao lưu |
| 교류 증진 | giao lưu chưng chín, tăng tiến |
| 협력 | hợp lực, sự hợp tác |
| 가교 역할 | ca kiều nhược hai, vai trò cầu nối |
| 친선 교류 | trinh son giao lưu, hữu nghị |
| 교류 협정 | giao lưu hiệp trong, hiệp định bên trong |
| 우호 관계 | u hỗ quan hệ, quan hệ hữu nghị |
| 교류를 맺다 | giao lưu met, mối giao lưu đã met - thiết lập |
| 문화 충격 | văn hoá trung cuộc, sốc, xung đột |
| 유사하다 | hữu xạ ha tà, tương đồng |
| 문화적 차이 | văn hoá chooc trá ý, điểm khác biệt, trái ý về văn hoá |
| 동일하다 | đồng nhất ha tà, đồng nhất |
| 접하다 | chọp lấy, tiếp cận |
| 상이하다 | i sang - khác lạ, sang i - khác biệt |
| 인영이 있다 | nhân duyên có |
| 인영을 맺다 | nhân duyên met - kết nối |
| 계기가 되다 | kìa cơ hội trở thành, trở thành cơ hội |
| 인연을 끊다 | nhân duyên kết thúc, cắt đứt |
| 을/를 계기로 | bằng cơ hội |
| 인영이 깊다 | nhân duyên sâu |
| 인연이 닿다 | nhân duyên tát ta rồi nối lại, nối lại |
| 강화 | cường hoá, sự tăng cường |
| 개최 | kẻ truê, kẻ làm thuê, sự tổ chức |
| 경제협력 | kinh tế hợp lực, sự hợp tác kinh tế |
| 구축 | câu trục, việc xây dựng, câu bằng cần trục |
| 글로벌 라운지 | global lounge, khu hoạt động quốc tế |
| 내빈 | né bin, khách quý, phải né ra cho Bin |
| 만찬 | mãn trân, món trân quý khi mãn việc, tiệc ăn tối |
| 뷔페식 | buffet tiệc |
| 십분 발휘하다 | thập phần phát huy, phát huy hết |
| (인터뷰에) 응하다 | interview ê ứng đáp, trả lời |
| 이민을 가다 | li dân ra đi, đi di dân |
| 자리잡다 | cha lì chạp lấy, nắm lấy, chiếm giữ |
| (공부에 / 일에) 전념하다 | (việc học / công việc) chuyên niệm làm, chuyên tâm, toàn tâm |
| 전역 | chuyển vực, chuyển đơn vị khu vực (quân đội), xuất ngũ |
| 주관하다 | chủ quản làm, làm chủ quản |
| 중략 | trung lược, bỏ qua phần giữa (bài viết) |
| 참가자 | tham gia cha, người tham gia |
| 캠프 | camp, hội trại |
| 포럼 | forum, diễn đàn |
| 형편 | hương phiền, hoàn cảnh quê hương khá phiền, hoàn cảnh |
| 후략 | hậu lược, bỏ qua phần sau (bài viết) |
| 한글 창제 | hangul sáng chế, sự sáng chế chữ Hàn |
| 수도권 | thủ đô quần, khu vực thủ đô xà quần |
| 상징 | tượng trinh, tượng trưng |
| 유래하다 | lưu rễ, lưu truyền từ |
| 건국되다 | kiến quốc được rồi, kiến quốc |