click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part15)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 창조적 | tráng chộ chooc, tính sáng tạo |
| 총액 | tổng éc, tổng số tiền kêu éc éc |
| 치르다 | tri rư ta, tri tiền rư, trả tiền, đi qua |
| 해석하다 | hệ sọc làm, giải thích, hệ thống kẻ sọc ra cho dễ hiểu |
| 현저히 | hiện cho hi, một cách rõ ràng, hiện rõ cho |
| 형편 | hình phiến, tình trạng, gia cảnh, hình ảnh trên phiến đá |
| 협의회 | hiệp y hoà, ban thoả hiệp hoà giải, hội đồng tư vấn |
| 지구온난화 | địa cầu ôn nạn hoá, nạn trái đất ấm lên |
| 기후변화 | khí hậu biến hoá, biển đổi |
| 이상 기온 | khác thường khí ôn, khí hậu khác thường |
| 황사 | hoàng sa, bão cát kinh hoàng |
| 산성비 | sơn song mưa, mưa a xit, như vừa sơn song |
| 스모그현상 | smoke hiện tượng, hiện tượng sương mù |
| 대기오염 | đại khí ô nhiễm, ô nhiễm không khí |
| 수질오염 | thuỷ triều ô nhiễm, ô nhiễm nước |
| 토양오염 | thổ nhưỡng ô nhiễm, ô nhiễm đất |
| 오염 물질 | ô nhiễm vật chất, chất ô nhiễm |
| 공장 폐수 | công trường phế thuỷ, nước thải nhà máy |
| 일회용품 | nhất hồi dụng phẩm, sản phẩm dùng 1 lần |
| 산업폐기물 | sản nghiệp phế khí vật, chất thải công nghiệp |
| 프레온가스 | freon gas, khí thải freon |
| 자동차 매연 | ô tô mại dọn, khí thải ô tô, mua về dọn |
| 생활하수 | sinh hoạt hà thuỷ, nước thải sinh hoạt |
| 분리 배출 | phân li bế xuất, thu dọn đi có phân loại |
| 에너지 절약 | energy cho rác, tiết kiệm năng lượng, rác cũng cho |
| 환경보호 단체 | hoàn cảnh bảo hộ đoàn thể, đoàn thể bảo vệ môi trường |
| 환경 지킴이 | hoàn cảnh chí khim y, giữ chí khim, giữ môi trường |
| 그린벨트 | green belt, vành đai xanh |
| 무공해 에너지 | vô công hại energy, năng lượng vô hại |
| 인간환경회의 | nhân can hoàn cảnh hội nghị, hội nghị môi trường con người |
| 리우환경회의 | Rio hoàn cảnh hội nghị, hội nghị môi trường Rio |
| 재활용품 | chế hoạt dụng phẩm, đồ tái chế linh hoạt |
| 환경친화적 제품 | hoàn cảnh thân hoà chooc chế phẩm, chế phẩm có tính thân hoà môi trường |
| 강조 | cường điệu, sự nhấn mạnh |
| 기상청 | khí tượng trong, cục khí tượng bên trong |
| 나눔 | na nhúm, sự chia sẻ, na có 1 nhúm |
| 남한 지역 | Nam Hàn địa vực, khu vực Nam Hàn |
| 냉방 | nạnh phòng, phòng máy nạnh |
| 돗자리 | tốt cha lì, chỗ tốt cha nội nằm lì, cái chiếu |
| 목적 | mục đích |
| 무더위 | mù tho ùa, tho nóng mù mắt, nóng hầm hập |
| 보조 도구 | bổ trợ đồ cụ, dụng cụ hỗ trợ |
| 분량 | phân lượng, lượng |
| 불필요하다 | bất pil rio ha tà, không cần thiết |
| 사막화 | sa mạc hoá |
| 상승 | thượng tăng, sự tăng lên |
| 생물 | sinh vật |
| 생태계 | sinh thái kia, hệ sinh thái kia |
| 연착하다 | dọn trác ha tà, chậm trễ, mải dọn trác |
| 열대야 현상 | oi đại dạ hiện tượng, hiện tượng oi nói cực đại ban đêm |
| 열대우림 | oi đại u lâm, rừng âm u oi nóng cực đại, rừng nhiệt đới |
| 영하권 | dương hạ quần, quần thể dưới 0 độ, khu vực nhiệt độ âm |
| 온수 | ôn thuỷ, nước nóng ấm |
| 이산화탄소 | nhị san hoá than xồ, carbon dioxit |
| 이익 | lợi ích |
| 일기 | nhật kí |
| 자가용 | cha cả dụng, xe ô tô riêng, cho cha cả sử dụng |
| 자율적 | tự dui chooc, tính tự làm mình dui, tự điều chỉnh, tự quản |
| 재활용 수거함 | chế hoạt dụng thu có hạm, đồ tái chế linh hoạt, thu có để trong hạm, thùng, thùng thu gom đồ |
| 진열대 | chân doi để, giá để chân doi, giá bày hàng |