click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part14)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 온라인교육 | online giáo dục, giáo dục online |
| 영재교육 | anh tài giáo dục, giáo dục anh tài |
| 평생교육 | bình sinh giáo dục, giáo dục thường thức trong đời sống |
| 특수교육 | đặc thù giáo dục, giáo dục đặc biệt |
| 학원 / 과외 | hạc viện / khoá ngoại, hạc viện / học bên ngoài |
| 놀이방 | nô nghịch phòng, nhà trẻ nô nghịch |
| 수험생 | tú hom sinh, thí sinh tú tài hom hem |
| 유치원 | ấu tri viện, trường mẫu giáo |
| 해외 유학 | hải ngoại du hạc, du hạc nước ngoài |
| 경쟁이 치열하다 | cạnh tranh trí doi ha tà, cạnh tranh gay gắt, trí bằng doi |
| 전문대학 | chuyên môn đại hạc, trường chuyên nghề |
| 가정교육 | gia trong giáo dục, giáo dục gia đình |
| 사이버 대학교 | cyber đại hạc kiều, đại hạc từ xa |
| 선발하다 | chọn phát làm, tuyển chọn một phát |
| 교육열이 높다 | giáo dục doi nộp tà, coi trọng giáo dục, doi trên cao, nhiệt huyết cao |
| 가족애 | gia tộc ẹ, tình cảm gia đình, buồn ẹ |
| 강제성 | cưỡng chế xoong, tính cưỡng chế |
| 거부감 | có bổ cảm, có tính báng bổ phản cảm |
| 거주하다 | cư trú làm, cư trú |
| 검증하다 | kiểm chứng làm, kiểm chứng |
| 경쟁력 | cạnh tranh lực, sức cạnh tranh |
| 교육부 장관 | giáo dục bộ trưởng quan, bộ trưởng bộ giáo dục |
| 구성원 | cụ thành viên, thành viên |
| 구체화하다 | cụ thể hoá làm, làm cụ thể hoá |
| 굴레 | cúi lễ, sự kìm chế, cúi mình giữ lễ |
| (문제를) 다루다 | (vấn đề) ta rủ ta cùng xử lý, xử lý |
| 들이다 | tươi đi ta, thi đậu, tươi đi |
| 또래 | tổ lè, cùng tuổi, cùng cỡ, cả tổ cùng lè |
| 마련하다 | má rọn làm, má rọn chuẩn bị, chuẩn bị |
| 막막하다 | mạc mạc ha tà, đơn độc, lẻ loi, tối tăm, như sa mạc |
| 맞추다 | match cho ta, gắn lại, làm cho hợp nhau |
| 매달리다 | mại tài li ta, mua tài phụ thuộc vào, theo đuổi, treo lơ lửng, gắn vào, trì hoãn |
| 물음 | mù râm, mù trong bóng râm, câu hỏi |
| 방안 | phương án |
| 보육원 | bổ dục viện, viện bổ túc giáo dục trẻ em cơ nhỡ |
| 보충하다 | bổ sung làm, bổ sung |
| 부작용 | phụ tác dụng, tác dụng phụ |
| 불황 | bất hoảng, tình trạng bất thường phát hoảng, tình trạng khó khăn |
| 비롯하다 | bi rột ha tà, bao gồm, trong đó có bi nhiêu bị rột hà |
| 사설 | xã soi, bài xã luận, ý kiến cá nhân, xã hội đi soi |
| 생산적 | sinh sản chooc, tính sản xuất |
| 선발하다 | tuyển phát làm, tuyển chọn, tuyển vô phát là làm |
| 소속감 | tổ tộc cảm, cảm giác thuộc về một tổ, bộ tộc |
| 시행되다 | thi hành được rồi, thi hành |
| 실시하다 | thực thi làm, thực thi |
| 운영하다 | ùn ảnh làm, vận hành, tránh ùn lại ảnh hưởng |
| 원어민 | nguyên o dân, người dân nói tiếng nguyên gốc mẹ đẻ |
| 유도하다 | dụ độ làm, dẫn dụ độ vào, dẫn luận, đưa vào |
| 인문계 | nhân văn kìa, hệ/ khối nhân văn |
| 인정하다 | nhận trong làm, công nhận bên trong, công nhận |
| 일정하다 | nhật trong làm, lập kế hoạch làm trong ngày |
| 자율적 | tự dui chooc, tính tự làm mình dui, tự điều chỉnh, tự quản |
| 적응력 | thích ứng lực, sức thích ứng |
| 정책 | trong sách, chính sách bên trong |
| 정하다 | trong làm, định, trong dự định làm |
| 조화 | điều hoà, sự điều hoà, sự hài hoà |
| 지원하다 | tri viện làm, tri viện, tài trợ |
| 지정되다 | chỉ trong được rồi, được chỉ định vô trong |
| 지출하다 | tri xuất làm, tri tiền, trả tiền |
| 창의적 | tráng ý chooc, ý tưởng sáng tạo |