click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part13)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| (물에) 빠지다 | (xuống nước) ba chi tà, ba chi đều té (xuống nước) |
| 실종되다 | siu trông được rồi, siu không trông được, mất tích |
| 속보 | tốc báo, tin nhanh |
| 주요 뉴스 | chủ yếu news, tin chính |
| 피의자 | bị nghi cha, cha nội bị tình nghi |
| 기자 | kí giả, nhà báo |
| 목격자 | mục cước cha, cha nội mục thị vụ cước, nhân chứng |
| 사망자 | tử mạng cha, cha nội tử mạng, người chết |
| 부상자 | bù thương cha, cha nội bị thương |
| 실종자 | siu trông cha, cha nội siu không trông, cha nội mất tích |
| 사건 / 사고 현장 | sự còn / sự cố hiện trường |
| 보도하다 | báo tố làm, đưa tin |
| 조사하다 | chồ sự làm, điều tra |
| 위반하다 | uỷ ban làm, vi phạm |
| 강화하다 | cường hoá làm, tăng cường |
| 고개를 숙이다 | cố cãi nhưng chúc y tà, chúc đầu xuống, cúi đầu |
| 구명조끼 | cứu mạng trợ khí, phao cứu hộ |
| 구조 장비 | cứu trợ trang bị, thiết bị cứu hộ |
| 대책을 세우다 | đại đối sách xê ủ ra, lập ra |
| 도난 사고 | tố nạn sự cố, sự cố mất cắp, tố giác khi bị nạn |
| 보호구역 | bảo hộ khu vực, khu vực bảo hộ |
| 분석하다 | phân tích làm, phân tích |
| 붕대로 감다 | bông đại lộ cầm, băng bó cầm máu bằng bông gạc đại |
| 삐다 | bị tà, trật khớp như bị trúng tà |
| 소독약 | tiêu độc dược, thuốc tiêu độc khử trùng sát trùng |
| 심장 | tâm chang, tim |
| 쓰러지다 | xử lo chi ta, ngã, ngất xỉu, xử sao, lo chi vậy ta |
| 유출 사고 | dầu xuất sự cố, sự cố tràn dầu |
| 음주 운전 | ẩm chú vận điện, uống rượu lái xe |
| (환자가) 의식이 있다/ 없다 | (bệnh nhân) ý thức y có/ không có |
| 인터넷 보안 | internet bảo an, bảo mật |
| 절벽 | chọi bích, bích vách trơ chọi, vách đứng |
| 조난 사고 | chô nan sự cố, chỗ khó sự cố, thảm hoạ |
| 조치를 취하다 | điều trị tìm làm, tìm cách điều trị, xử lý |
| 찜질하다 | hấp chim chill làm, xông hơi, hấp chim sướng chill |
| (야외에서의) 취사 행위 | (dã ngoại ở so ưi) truy xa hành uy, hành động ra uy nấu nướng, đuổi ra xa nấu nướng |
| 통계 | thống kê |
| 평평하다 | phăng phăng ha tà, bằng phẳng chạy phăng phăng |
| 피서객 | phi sở khách, khách phi ra sở nghỉ mát |
| 하천 | hạ thiên, dưới bầu trời, con kênh, dòng sông nhỏ |
| 화제가 되다 | hoạ đề trở thành, trở thành hoạ đề bàn tán |
| 초등교육 | tiểu tầng giáo dục, giáo dục tiểu học |
| 국립학교 | quốc lập hạc kiều, trường công lập |
| 의무교육 | y vô giáo dục, giáo dục bắt buộc, y chang vô |
| 중등교육 | trung tầng giáo dục, giáo dục trung học cơ sở |
| 공립학교 | công lập hạc kiều, trường công lập |
| 공교육 | công giáo dục, giáo dục công |
| 고등교육 | cao tầng giáo dục, giáo dục trung học phổ thông |
| 사립학교 | tư lập hạc kiều, trường tư |
| 사교육 | tư giáo dục, giáo dục tư |
| 대학수학능력시험 | đại hạc tú hạc năng lực thi hòm, kì thi năng lực tú tài đại hạc |
| 논술 고사 | luận văn buồn nôn xú cô tránh xa, xem xét luận văn |
| 정시 / 수시 | trong thì / tu thì, trong thời gian quy định / bất kì lúc nào tu |
| 검정고시 | kiểm trong cô thi, kiểm tra trong khi cô thi lấy bằng |
| 심층 면접 | tâm tưởng miện chộp, diện miện chộp lấy sâu trong tâm tưởng, phỏng vấn sâu |
| 학생 생활기록부 | hạc sinh sinh hoạt kí lục bộ, bộ sổ kí lục sinh hoạt của hạc sinh |
| 내신 성적 | nội tân xoong chooc, thành tích trong mới, thành tích riêng |
| 특별 전형 | đặc biệt tiên hưởng, ưu tiên đặc biệt |
| 입학사정관 | nhập hạc xa trong quan, vị quan chức có thẩm quyền xa trong việc xét nhập hạc |
| 조기교육 | chô kì giáo dục, giáo dục sớm kì |