click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part12)
TiengHanTongHop Quyen 4
Term | Definition |
---|---|
곤란하다 | khôn răn ha tà, khó khăn, khó xử, khôn răng làm sao |
공동으로 | cộng đồng ư lộ, cùng nhau trên ư lộ |
과학적이다 | khoa hạc chooc y tà, có tính khoa hạc |
교제 | giao chế, quen nhau, làm bạn giao chế |
급증하다 | cấp chứng làm, làm triệu chứng tăng cấp tính, tăng đột ngột |
꼽다 | cộp tà, cộp phát chỉ ra, tính toán ra |
노동력 | nô động lực, lực lượng lao động như nô lệ |
대조 | đại chiếu, đối chiếu, sự đối chiếu |
밝히다 | bạc hi tà, làm sáng rõ như bạc |
부담을 갖다 | bù tạm ư gạt ta, gánh nặng gạt không được, phải gánh vác |
비율 | phí yul, tỷ lệ phí suất, tỷ lệ |
서양식 | so dương thực, so với tây dương ăn, theo phương tây |
세대 차이 | thế đại trái ý, khác nhau trái ý giữa các thế hệ |
수행하다 | thu hành làm, thi hành |
양식 | dương thực, hình thức, tỏ vẻ tây ăn |
-에 그치다 | ê, cư tri ta, dừng lại, cắt, cưa làm tri |
-에 따르면 | ê, ta rư mượn, theo, ta đi mướn |
-에 불과하다 | ê, bất quá hà ta, không quá, không đầy |
연상 | diễn thượng, bạn diễn cao thượng, bạn đời lớn cao tuổi hơn |
연하 | diễn hạ, bạn diễn hạ đẳng, bạn đời thấp nhỏ tuổi hơn |
이루다 | im ru, đạt được một cách im ru |
이루어지다 | im ru oh chị ta, được tạo nên, một cách im ru, bởi chị ta |
인식 | nhân thực, nhận thức |
자손이 번성하다 | cha thôn i phồn thịnh ha tà, cháu con của cha thôn phồn thịnh |
자식 | cha sick, con cái |
적절하다 | chọc cho ra tã, thích hợp, dễ chọc |
전체적인 | toàn thể chọc in, toàn thể bên trong, toàn bộ |
전통 혼례 | truyền thống hôn lễ, hôn lễ truyền thống |
전형적인 | truyền hình chọc in, truyền lại hình chọc như in, điển hình |
절 | chòi, lễ, làm lễ trong chòi |
절차 | chòi trả, lễ trong chòi trả lại, nghi thức, thủ tục |
제공하다 | tế công ha tà, cung cấp, cấp cho |
존중하다 | chôn chung ha tà, tôn trọng, chết cũng chôn chung |
주선하다 | chủ son làm, làm chủ còn son, chủ lễ |
중점을 두다 | trung chòm ư thu tà, trung tâm chòm thu vào, làm trung tâm |
증가하다 | chưng cả làm, tăng lên, chưng cả nhiều lên |
짝사랑 | chác tình yêu, tình đơn phương, đắng chác |
천생연분 | thiên sinh duyên phận, bạn đời có duyên phận thiên sinh |
추세 | xu thế |
축소되다 | trúc số được rồi, giảm trúc đầu số xuống |
합리적이다 | hạp lý chooc y tà, tính hợp lý |
집중호우 | tập trung hồ u, mưa tập trung xuống hồ âm u, mưa to |
자연재해 | tự nhiên tai hại, thiên tai |
인명 피해 | nhân mạng bị hại, thiệt hại về người |
응급처치 | ứng cấp điều trị, điều trị khẩn cấp |
구조대원 | cứu trợ đại viên, nhân viên cứu hộ |
신고하다 | xin cô làm, khai báo |
구조하다 | cứu trợ làm, cứu hộ |
사건이 발생하다 | sự còn phát sinh làm, sự còn phát sinh |
사건을 해결하다 | sự còn hễ kêu là làm, sự còn giải quyết |
교통사고 | giao thông sự cố |
안전사고 | an toàn sự cố, sự cố an toàn |
인명 사고 | nhân mạng sự cố, sự cố chết người |
대형 사고 | đại hình sự cố, sự cố lớn |
과속 운전 | quá tốc vận điện, lái xe vận hành điện quá tốc độ |
화재가 나다 | hoả tai đến rồi, xảy ra hoả hoạn |
화재가 발생하다 | hoả tai phát sinh làm, phát sinh hoả hoạn |
미끄러지다 | mi cứ lo chi ta, trơn trợt làm mi cứ lo chi ta |
부딪히다 | bu thịt chi ta, va chạm, bu vào thịt làm chi ta |
사고를 당하다 | sự cố toang hả ta, bị sự cố |