click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part11)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 운동 (아나바다 운동) | vận động, phong trào (phong trào Anavada) |
| 원격 조정 | viễn cực điều trong, điều khiển độ xa gần |
| 이루어지다 | im ru oh chị tà, tạo nên, đạt được im ru, oh chị ta |
| 이면지 | nhị miên chì, giấy in hai mặt, dùng lại mặt sau |
| (운동이) 일어나다 | (phong trào) iu ló ra rồi, dấy lên, nổi lên |
| 전기가 나가다 | điện khí đi mất rồi, mất điện |
| 전력 | điện lực |
| 전원 | điện nguồn, nguồn điện |
| 절다 | chòi, cho muối, tẩm muối trong chòi |
| 절이다 | chòi ri tà, được muối trong chòi |
| 제사 | chế sự, việc thờ cúng, giỗ, việc của chế |
| 진정하다 | chân chính |
| 천장 | thiên trang, trần nhà, chỗ hướng thiên trong gia trang |
| 체온 | thể ôn, nhiệt độ cơ thể |
| 쳐다보다 | trêu ta nhìn ta, nhìn chằm chằm |
| 태산 | thái sơn |
| 태우다 | thái u tà, đốt cháy ở nơi thái u |
| 통하다 | thông ha tà, hiểu |
| 티끌 | thi cởi, thi nhau cởi vì bụi, bụi |
| 형식 | hình thức |
| 횟수 | huyệt số, số lượng huyệt |
| 미혼 | mĩ hôn, thời hôn đẹp, chưa lập gia đình |
| 결혼관 | kết hôn quan niệm |
| 혼인 | hôn nhân |
| 기혼 | kì hôn, đã lập gia đình, đăng kí kết hôn |
| 혼수 | hôn xu, vật dụng dùng cho hôn nhân, mua bằng xu |
| 연애결혼 | diên ái kết hôn, kết hôn do yêu đương dài |
| 독신 | độc thân |
| 중매결혼 | trung mai kết hôn, qua mai mối trung gian |
| 이혼 | ly hôn |
| 이상형 | lý tưởng hình, mẫu hình lý tưởng |
| 배우자 | bé iu chà, người yêu, người kết hôn |
| 맞선을 보다 | match son ư xem, xem mắt |
| 신랑감 | tân lang cảm, người có cảm giác xứng đáng làm chồng |
| 신붓감 | tân bụt cảm, người có cảm giác xứng đáng làm vợ |
| 상견례 | sang kết lễ, lễ sang nhà kết thông gia, lễ chạm ngõ |
| 신랑 | tân lang, chú rể |
| 신부 | tân phụ, cô dâu |
| 예식장 | dễ thực tràng, nơi tổ chức tiệc cưới dễ dàng |
| 폐백 | phía beg, lễ lạy về phía bên chồng |
| 피로연 | phi lộ diễn, tiệc cưới, như diễn trên phi lộ |
| 청첩장 | trong trọp chang, chang thiệp mời cưới trong trọp |
| 주례 | chủ lễ, chủ hôn |
| 하객 | hạ khách, khách hạ cố |
| 축의금 | trúc ý kim, tiền trúc mừng cưới |
| 주례사 | chủ lễ xà, lời xà độc của chủ lễ |
| 장인 | chang nhân, bố vợ, người chói chang |
| 장모 | chang mẫu, mẹ vợ, mẫu chói chang |
| 시댁 | si théc, nhà chồng cây si khóc théc |
| 친정 | trin chong, nhà bố mẹ ruột, ở lúc còn trin chong |
| 자녀를 양육하다 | tử nữ dưỡng dục ha tà, dưỡng dục con trai gái |
| 낳다 | nạt tà, sinh con, bắt nạt ta |
| 시아버지 | si bố, bố chồng |
| 시어머니 | si mẹ, mẹ chồng |
| 가사 | gia sự, việc nhà |
| 기르다 | kì rư ta, nuôi, kì này còn rư |
| 출산하다 | xuất sản ha tà, sinh con |
| 감소하다 | giảm số ha tà, giảm |
| 개방되다 | kẻ bảng được rồi, đổi mới, mở cửa |
| 개최하다 | kẻ thuê làm, tổ chức, thuê người làm |