click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part8)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 여가 시간을 보내다 | du ca thì can ư gửi đi, dùng thời gian giải trí |
| 알차다 | ai trả ta, có ý nghĩa, có ích, chẳng cần ai trả ta |
| 여가를 즐기다 | du ca rư chửi kì ta, chửi nhưng vẫn tận hưởng việc giải trí |
| 시간을 내다 | thì can ư né tà, dành thời gian né tà |
| 활용하다 | hoạt dụng làm, dùng, áp dụng linh hoạt |
| 창의적 | tráng ý chooc, ý tưởng có tính tráng tạo |
| 재충전하다 | che trung điện làm, sạc pin, tiếp sức, che cho trung điện sạc pin |
| 자기 계발 | chà kì kia phát, phát triển bản thân, chà kì sáng lên |
| 정신적 | trong thần chooc, về mặt tinh thần bên trong |
| 활력소가 되다 | hoạt lực xô cả được rồi, thành yếu tố thúc đẩy |
| 체력을 키우다 | thể lực ư khiu ta, khiu gọi nuôi dưỡng thể lực |
| 활기차다 | hoạt khí trả ta, đầy sinh khí, trả cho ta |
| 활력을 주다 | hoạt lực ư cho ta, cho thêm sinh khí |
| 가야금 | gaya cầm, đàn gaya |
| 경쟁력 | cạnh tranh lực, tính cạnh tranh |
| 고소공포증 | cao độ khủng bố chứng, chứng sợ độ cao |
| 고체화하다 | cụ thể hoá làm, cụ thể hoá |
| 귀찮다 | quỳ tràn ta, phiền phức, làm phải quỳ tràn |
| 다도 | tà đạo, trà đạo |
| 더욱 | to úc, càng, càng lúc càng to |
| 던지다 | đón chi ta, quăng ném, ton cho một cục đón làm chi |
| 돌아보다 | quay lại nhìn, nhin lại |
| 마라톤 | marathon, chạy |
| 마련하다 | má ron làm, chuẩn bị, như má ron thường làm |
| 막상 | mặc sàng, thực tế là, mặc trên sàng |
| 명상 | mộng sàng, thiền, mộng trên sàng |
| 물음 | mù rưm, câu hỏi, mù trong bóng rưm |
| 방안 | phang án, phương án |
| 사찰 | sư trại, chùa của sư sãi, xem xét |
| 상류층 | thượng liu tầng, giới thượng liu |
| 생산적 | sinh sản chooc, tính sản xuất |
| 실시하다 | thực thi làm, thực hiện |
| 알차다 | ai trả ta, có ý nghĩa, có lợi ích, có kết quả, chẳng cần ai trả ta |
| 암벽등반 | ám bích đăng bàn, đăng bàn lên, leo lên núi đá dựng ám bích |
| 에너지 | energy |
| 운영하다 | ùn ọng làm, vận hành trong sự ùn ọng |
| 일부 | nhất bộ, một phần bộ, một phần |
| 일석이조 | nhất xọc nhì chỗ, một lần xọc trúng hai chỗ, nhất cử lưỡng tiện |
| 장비 | trang bị |
| 재즈댄스 | jazz dance |
| 전부 | trọn bộ, toàn bộ |
| 제대로 | chê té lộ, nghiêm túc, đúng đắn, chê là té lộ luôn |
| 조화 | điều hoà |
| 지속적 | chí tục chooc, một cách có chí liên tục, bền vững |
| 창의적 | tráng ý chooc, tính tráng ý, tính tráng tạo |
| 창조적 | tráng chộ chooc, một cách tráng chộ, tráng tạo |
| 패러글라이딩 | Paragliding, pẻ ló cứ lái đỉnh, dù lượn |
| 헬스 | health, tập thể dục |
| 형편 | hình phiền, hoàn cảnh, tình hình khá phiền |
| 전근 | chuyển cần, chuyển việc, chuyển cần câu cơm |
| 정년퇴직 | trong niên thôi chịch, về hưu trong đúng tuổi |
| 출근 | xuất cần, đi câu, đi làm |
| 조퇴 | chố thôi, chố mắt về thôi, về sớm |
| 퇴사 | thôi xa, thôi đi xa, thôi việc |
| 이직 | nhị chịch, chuyển việc thứ hai, chuyển việc |
| 사직서 | xa chịch sớ, đơn rời xa việc, đơn thôi việc |
| 퇴근 | thôi cần, tan sở, tan tầm |
| 야근 | dạ cần, câu đêm, làm đêm |
| 부하 직원 | bộ hạ chịch viên, nhân viên cấp dưới |
| 승진 | xưng chín, thăng tiến, xưng danh ta đã chín |