click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part7)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 소원 성취 하세요 | suôn song truy làm đi ạ, chúc đạt được điều ước đang truy suôn sẻ |
| 만수무강하세요 | vạn thu mù cang làm đi ạ, chúc sống vạn thu ở mù cang chải |
| 오래 사세요 | ồ rê sống đi ạ, chúc sống lâu |
| 올 한 해도 건강하세요 | ôn hàn hè thu khoẻ mạnh đi ạ, chúc khoẻ mạnh cả năm |
| 차례를 지내다 | gia lễ rư chi né, lễ cúng tổ tiên mang ra |
| 성묘를 가다 | xong mộ rư đi, đi viếng mộ cho xong |
| 햅쌀 | hẹp sàn, gạo mới để trên hẹp sàn |
| 송편을 빚다 | songpyeon bịt tà, nặn bánh songpyeon để bịt vào |
| 추수를 하다 | trù thu rư làm, thu hoạch dự trù |
| 햇과일 | hét quả il, hoa quả mới, hét lên (sung sướng) |
| 벌초를 하다 | bỏ trổ rư làm, bỏ cỏ trổ quanh mộ, tảo mộ |
| 보름달 | bồ râm con gái, trăng rằm |
| 햇곡식 | hét cốc thực, ngũ cốc mới, hét lên (sung sướng) |
| 더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라 | không to không tồi chỉ cần như hàn ca uy, không hơn không kém chỉ cần như trung thu |
| 풍성한 한가위 보내세요 | phong sương hàn hàn ca uy bồ nhé ạ, chúc trung thu phong sương hàn vẫn đầy bồ |
| 명절을 쇠다 | miếng chòi ư xuề, đón mừng lễ tết trong miếng chòi xuề xoà |
| 귀성객 | quý song khách, khách quý song hành về quê |
| 웃어른을 찾아뵙다 | cười rần ư tạt qua bếp ta, đến thăm người lớn cười rần |
| 민족대이동 | dân tộc đại di động, cả dân tộc di chuyển |
| 세시 풍속 | thế thì phong tục, phong tục ngày Tết thế thì |
| 명절 증후군 | miếng chòi chứng hủ cùn, hội chứng cùn ngày lễ |
| 황금연휴 | hoàng kim dài hơi, kì nghỉ dài hơi hoàng kim |
| 제기차기 | chế kĩ trả kĩ, trò chơi đá cầu, chế rồi trả cầu |
| 씨름 | xi rầm, đấu vật, xi cái rầm |
| 줄다리기 | chun ta lì kì, trò kéo co, kéo dây chun ta cứ lì |
| 팽이치기 | pheng y tri kỉ, trò quay vụ, quay pheng pheng y như tri kỉ |
| 널뛰기 | toi tuỳ kì, trò bập bênh, bên nào toi thì tuỳ |
| 그네뛰기 | cứ nể tuỳ kì, trò đánh đu, cứ nể thì tuỳ |
| 견과류 | kiên quả rịu, các loại quả hạt khô kiên cường |
| 깨물다 | ghè mui, ghè vỡ mui, cắn |
| 단오제 | tần ô chế, tết đoan ngọ nè chế |
| 댕기 | teng ki, dây cột tóc tòn teng kì kì |
| 덕담 | tóc tám, lời nói tốt đẹp, như tóc tám |
| 동요 | đồng dao |
| 동지 | đồng chí |
| 마땅하다 | ma táng hà, thích đáng phù hợp với việc ma táng |
| 무효 | vô hiệu |
| 반죽 | ban chúc, nhạo nặn bột để ban lời chúc |
| 부정을 막더 | bồ trong ư mặc ta, ngăn lại điều xấu, có bồ trong là xấu, chặn lại mặc ta |
| 수다를 떨다 | xu ta rư toi tà, tán gẫu, chuyện ba xu ta thì toi |
| 승부를 겨루다 | xưng bù rư có rủ ta, phân thắng bại |
| 오곡밥 | ngũ cốc bặp, cơm ngũ cốc |
| 쟁반 | cheng bàn, cái mâm, cái bàn kêu cheng cheng |
| 정월 대보름 | trong uôi đại bồ râm, trăng đại bồ rằm tháng Giêng trong uôi |
| 조상 | chổ sang, tổ tiên ở chổ sang |
| 찜질방 | chim chill phòng, phòng hấp chim để chill, phòng tắm hơi |
| 초하루 | trổ ha ru, ngày trổ bông đầu tháng |
| 풍습 | phong tập, phong tục tập quán |
| 한식 | hàn thực |
| 레포츠 | rê poach, thể thao giải trí |
| 사회 활동 | xã hội hoạt động |
| 여가 활동을 즐기다 | du ca hoạt động ư chửi kì ta, hoạt động giải trí thưởng thức, dù vẫn chửi, kì ta |
| 취미 활동을 하다 | truy mĩ hoạt động ư làm, hoạt động sở thích, truy đuổi cái đẹp |
| 체험 | trải nghiệm trong hòm |
| 휴식 | hưu thực, nghỉ ngơi, hưu trí đi ăn |
| 문화생활을 하다 | văn hoá sinh hoạt ư làm, hoạt động văn hoá |
| 여가 시설 | du ca xí xọn, thiết bị giải trí |
| 휴식을 취하다 | hưu thực ư truy ha tà, đuổi theo hưu thực, để đc nghỉ ngơi |
| 여가 문화 | du ca văn hoá, văn hoá giải trí |