click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part6)
TiengHanTongHop Quyen 4
Term | Definition |
---|---|
부품 | phụ phẩm, phụ tùng |
리모컨 | remote con, điều khiển |
휴대전화가 꺼지다 | điện thoại có chi ta, bị tắt rồi |
전기가 끊기다 | điện khí cưn kì, điện ngắt |
못이 빠지다 | một si ba chị, một cái đinh vít ba chị đánh rơi |
전원이 나가다 | điện nguồn ý đi ra rồi, điện nguồn bị tắt |
불이 안 켜지다 | bul lì không khò chi, bóng đèn lì khò chi (bật) mãi không sáng |
문이 안 잠기다 | môn không chạm kì ta, cửa không chạm khoá được kì ta |
배터리가 다 되다 | battery xong hết rồi, hết pin |
전원이 들어오다 | điện nguồn tự ló đến, có điện nguồn |
버튼이 안 눌러지다 | button không nhú ló chi ta, nút không nhú ló chi cả, không ấn được |
부품을 바꾸다 | phụ phẩm ba củ ta, thay ba củ phụ tùng |
나사가 풀리다 | nhà xa cả pull li tà, vặn pull ốc vít xa ra, li ra |
창문이 깨지다 | trang môn kẻ chi ta, cửa sổ bị kẻ chi làm vỡ |
화면이 흔들리다 | hoạ miền hưn tư lị tà, màn hình bị rung, hưn tư lị cả lên |
안테나가 부러지다 | ăng ten na bu lo chi ta, ăng ten bị gãy bu lo làm chi |
맡기다 | mạt ki tà, giao cho ai làm gì, mặc kệ |
충전하다 | trúng điện ha tà, sạc điện vào trong |
수리하다 | thụ lí ha tà, sửa chữa |
작동하다 | tác động ha tà, khởi động |
고치다 | cô trí tà, cô có trí sửa chữa |
갈다 / 갈아 끼우다 | cải tà, thay / cải ra ki u tà, cởi ra thay vào |
A/S - 애프터서비스 | after service, dịch vụ bảo hành |
애프터서비스 센터 | after service center |
수리 센터 | thụ lí center, trung tâm sửa chữa |
상담원 | thượng đàm viên, nhân viên tư vấn |
수리비 | thụ lí phí, phí sửa chữa |
애프터서비스를 받다 | nhận after service, được bảo hành |
수리 기사 | thụ lí kĩ sư, người đi sửa chữa |
모델명 | model mệnh (danh), tên sản phẩm |
제품 설명서 | chế phẩm soi mệnh sớ, bản HDSD sản phẩm |
무상 수리 | mù sáng thụ lí, sửa chữa miễn phí, mù lại sáng |
품질보증서 | phẩm chất bảo chứng sớ, giấy chứng nhận chất lượng |
출장 수리 | xuất trang thụ lý, sửa chữa lưu động, ra khỏi trang |
가스레인지 | gas range, bếp ga |
교체하다 | kiêu trê ha tà, kiêu chê nên thay |
떨어뜨리다 | to ro tư lị tà, làm rơi to ro tư lị |
망가지다 | mang cả chi tà, bị hỏng, mang cả đi chi |
멈추다 | mõm trụ tà, dừng lại, mõm trụ lại |
메모리 카드 | memory card |
반지하 | bán địa hạ, tầng bán hầm (nửa dưới đất nửa trên) |
벽지 | bọc biếc chi, giấy dán tường |
설정하다 | soi trong ha tà, soi vào trong chọn chế độ, cài đặt |
소비자 상담실 | xô bì gia, thượng đàm sìn, phòng tư vấn khách hàng |
싱크대 | sink tè, bồn rửa |
음량 | âm lượng |
장판 | trang phản, tấm trải sàn, trang giấy làm phản |
정을 나누다 | trong ư nà ngu, chia sẻ tình cảm bên trong nà ngu |
충분하다 | trung bùn ha tà, đủ, nói trung là bùn |
충전기 | trung điện khí, máy sạc điện vào trong |
타일 | tile, ngói |
(청소기) 필터 | trong xô khí filter, bộ lọc máy hút bụi |
흘리다 | hư li tà, chảy ra, tháo nước ra, hư phải cho nước thoát li ra |
흡수하다 | hấp thụ ha tà |
세배를 하다 | xê bẻ rư làm, lạy chào ngày Tết, xê ra bẻ lưng xuống lạy |
세뱃돈 | xê bẹt tiền, tiền mừng tuổi, xê ra bẹt xuống lạy |
덕담을 하다 | tóc tạm ừ làm, cầu chúc tốt đẹp, chúc làm tóc tạm tốt đẹp |
설빔을 입다 | soi bỉm ư nhập tà, mặc quần áo Tết, soi bỉm rồi mặc vào |
새해 복 많이 받으세요 | thế hệ phúc many nhận lấy, chúc năm mới nhiều hạnh phúc |