click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part5)
TiengHanTongHop Quyen 4
Term | Definition |
---|---|
경력 사원 | kinh lực xã viên, nhân viên có kinh nghiệm năng lực |
영업직 | dong nghiệp chịch, công việc bán dong, kinh doanh |
업무 보조 | nghiệp vụ bổ trợ, hỗ trợ nghiệp vụ |
이력서 | ý lịch sớ, bản lý lịch |
경력 증명서 | kinh lực chứng minh sớ, giấy chứng nhận kinh nghiệm |
지원서 | chi viện sớ, đơn xin chi viện, đơn xin việc |
자기소개서 | cha kì xô ké sớ, bản giới thiệu bản thân |
적성 | chọc xong, tích thành, sở trường, khả năng vừa chọc xong |
졸업 증명서 | chồi nghiệp chứng ming sớ, giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp |
추천서 | chú chọn sớ, giấy tiến cử |
지원 동기 | chi viện động ki, động cơ xin việc |
성적 증명서 | xong chọc, thành tích chứng minh sớ, bảng điểm, bảng thành tích |
학력 | hạc lực |
자격증을 따다 | cha lực chứng ta tà, giấy chứng nhận cha lực đã về tay ta, lấy được |
인터넷 접수 | internet chộp xu, chộp lấy từng xu trên mạng, nhận đơn qua mạng |
합격자 발표 | hạp cược cha ban phiếu, ban phiếu báo trúng tuyển, hạp với ván cược cha |
방문 접수 | phòng văn chộp xu, chộp từng xu ở văn phòng, nhận đơn ở văn phòng |
제출 서류 | chế xuất sớ lịu, giấy sớ tài lịu cần chế ra xuất nộp |
우편 접수 | u phiền chộp xu, chộp từng xu qua bưu điện, thật u phiền |
서류 마감 | sớ lịu mà cấm, hết hạn mà cấm nộp hồ sơ tài lịu |
지원서를 쓰다 | chi viện sớ xử ta, viết đơn xin việc |
서류를 접수하다 | sớ lịu chộp xu hà, chộp từng xu, thu hồ sơ tài lịu |
필기시험을 보다 | phiêu kĩ thi hòm xem, làm bài thi kĩ năng phiêu, thi viết |
면접시험을 보다 | miện chấp thi hòm xem, làm bài thi chấp người diện miện, thi vấn đáp |
가산점 | cả sàn chòm thêm, điểm thêm, điểm thưởng trên cả sàn |
경기가 좋다 / 나쁘다 | kinh kì tốt/ xấu, kì kinh tế tốt/ xấu |
공공 기관 | công cộng kì quan, cơ quan công cộng |
공모전 | công mộ chuyền, lễ tuyên chuyền công bố |
공인 점수 | công nhận chòm xú, điểm số được công nhận |
교원 | cô viên, cô giáo viên |
구직자 | cu chịch cha, người tìm việc |
대처 | đại trò, trò đối phó |
말투 | mại thù, lời nói là mua kẻ thù |
사본 | xa bổn, bản sao đi xa |
사원 모집 | xã viên mộ thập, chiêu mộ thu thập nhân viên |
시범 강의 | xi bòm cảng ơi, giờ giảng mẫu |
시선 | xí xớn, cái nhìn, sự chú ý người ta |
유망 직종 | hữu vọng chịch chồng, loại chông công việc có triển vọng |
인사 담당자 | nhân sự đảm đương cha, cha nội phụ trách nhân sự |
인증 | nhân chứng, giấy chứng nhận |
일반 상식 | y bản thường thức, thường thức cơ bản |
재학 증명서 | che hạc chứng minh sớ, giấy chứng nhận đang che, đang theo học |
점차 | chom trà dần dần |
제출 일자 | chế xuất y trả, ngày xuất ra y vậy trả, ngày nộp |
진급하다 | tấn cấp ha tà, thăng cấp lên chức |
창업 | sáng nghiệp, thành lập doanh nghiệp |
청년층 | trưởng niên tầng, tầng lớp thanh niên trưởng thành |
취업난 | truy nghiệp nan, tìm việc gian nan |
특기 사항 | đặc kì xả hàng, phần, mục đặc biệt |
현황 | hiện hoàng, hiện trạng huy hoàng |
홍보하다 | hông báo hả ta, quảng cáo quảng bá |
전원 | điện nguồn, nguồn điện |
건전지 | con điện chì, pin ắc quy, con chứa điện bằng chì |
배터리 | battery |
화면 | hoạ miền, màn hình |
버튼 | button, nút bấm |
콘센트 | khôn xen thừ, ổ cắm điện, khôn thể xen vô thừ |
안테나 | ăng ten na |
스위치 | switch, công tắc tắt bật |
플러그 | plug, phích cắm |