click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part4)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 퀵서비스 | quick service, dịch vụ chuyển hàng nhanh |
| 생활 정보지 / 신문 | sinh hoạt trong bô chì / xìn văn, tạp chí / báo sinh hoạt |
| 구매 | câu mại, mua |
| 세면도구 | xê miện đồ cụ, đồ cụ để xê miện rửa sạch diện mạo |
| 재래시장 | chê rê chơ, chợ truyền thống tế lễ |
| 덤을 주다 | thòm ư cho ta, cho thêm |
| 택배 | théc bê, bê đến tận nhà, giao hàng tận nhà |
| 장바구니 | tràng rổ, giỏ hàng trong trang |
| 흥정하다 | hứng trong hà, mặc cả hứng bên trong |
| 관리 사무소 | quản lí văn phòng, văn phòng quản lí |
| 수도 요금 | thuỷ tô dô kim, tiền nước |
| 재활용 쓰레기 | chế hoạt dụng rác, rác tái chế hoạt dụng |
| 전기 요금 | điện khí dô kim, tiền điện |
| 단수 | đoạn thuỷ, cắt nước |
| 경비실 | cảnh vệ sìn, phòng bảo vệ |
| 쓰레기 분리 배출 | rác phân li bê xuất, phân loại rác |
| 정전 | chòng điện, cắt điện |
| 종량제 봉투 | chống lượng chế phòng thủ, bao đựng rác theo quy chế chống tăng lượng rác |
| 구청 | khu trong, chính quyền trong khu vực |
| 구비 서류 | củ bị số lịu, giấy tờ cần củ bị, thủ tục |
| 주민 센터 | trú dân center, trung tâm cư trú |
| 증명서 발급 | chứng minh sớ ban cấp, cấp giấy chứng nhận |
| 외국인지원센터 | ngoại quốc nhân tri viện center, trung tâm hỗ trợ người nước ngoài |
| 긴급 전화 | cần cấp điện thoại, điện thoại khẩn |
| 구조 요청 | cứu trợ dô trong, yêu cầu dô trong cứu trợ |
| 신고 | xin cô khai báo |
| 복사 | bộc lộ đi xa, phô tô, sao chép |
| 전화 개통 | điện thoại ké thông, hoà mạng cho ké thông điện thoại |
| 응급환자 | ứng cấp hoạn cha, bệnh nhân cấp cứu |
| 가입비 | gia nhập phí, phí gia nhập |
| 농수산물 | nông thuỷ sản vật |
| 대량 | đại lượng, số lượng lớn |
| 사료 | sử liệu, xả liệu, thức ăn nguyên liệu xả ra, cho súc vật, cho lịch sử |
| 수분 | thuỷ phần, thành phần nước |
| 수수료 | xu xu liệu, lo liệu từng xu, lệ phí |
| 생활지원 | sinh hoạt tri viện, hỗ trợ sinh hoạt |
| 약재 | dược chế, dược liệu điều chế |
| 연장하다 | dòn trang ha tà, kéo dài mở rộng gia hạn |
| 원목 | nguyên mộc, gỗ thô |
| 유효기간 | hữu hiệu kì can, thời hạn hiệu lực |
| 인상 | ấn tượng |
| 전단지 | truyền đơn chí, tờ rơi quảng cáo |
| 제거 | chê có, có còn chê, loại trừ loại bỏ |
| 주거지 | trú cơ địa, nơi cư trú |
| 지정되다 | chỉ trong được rồi, được chỉ định vô trong |
| 처리 | trỏ lí, xử lí |
| 체류 | trê lưu, cá trê lưu trú, tạm trú |
| 출장소 | xuất trang sở, phân sở, chi nhánh xuất trang ra |
| 공고문 | công cáo mun, bản công cáo văn |
| 정규 사원 | trong cựu xã viên, nhân viên chính thức, bên trong kì cựu |
| 사무직 | xã mu chịch, công việc hành chính |
| 채용 정보 | trẻ dụng trong báo, thông báo trẻ dụng, thông tin tuyển dụng |
| 수습사원 | xu xấp xã viên, nhân viên kiếm từng xu xấp mặt, nhân viên thử việc |
| 전문직 | chuyên môn chịch, công việc chuyên môn |
| 입사 | nhập xã, vào công ty |
| 전형 일정 | chuyên hướng nhật trình, lịch trình mẫu chuyên để định hướng |
| 신입 사원 | tân nhập xã viên, nhân viên mới |
| 기능직 | kĩ năng chịch, công việc kĩ thuật |
| 문서 작성 | mun sớ, văn sớ chắc xong, soạn viết công văn |
| 직종 | chịch chồng, loại công việc, loại nghề |