click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part3)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 여전히 | do chọn hi, không đổi, vẫn như trước, do đã chọn |
| 완벽하다 | hoàn bích hà, hoàn hảo |
| 육아 | dục a nhi, nuôi dạy con nhỏ |
| 응용하다 | ứng dụng |
| 인식 | nhận thức |
| 적절히 | chooc choi hi, chọc chọi thấy phù hợp, thích hợp |
| 전문화 | chuyên môn hoá |
| 정전기 | chong chon kì, xảy ra trong chăn, tĩnh điện ma sát |
| 지저분하다 | chỉ chỏ bùn hà, hỗn độn bẩn thỉu bị chỉ chỏ |
| 참여하다 | tram dô, tham dự vô |
| 책임 | trách nhiệm |
| 챙기다 | treng ki tà, thu vén sắp xếp cho đúng treng |
| 취향 | truy hương, thị hiếu, sở thích truy theo mùi hương |
| 털다 | thoi tà, thổi bụi, giũ sạch, phủi bụi |
| 틈 | thưm, khoảng trống, vết rạn nứt thâm, cơ hội thơm |
| 헹구다 | hêng cu tà, hên là đã xả quần áo |
| 효율적 | hiệu yul chooc, tính hiệu suất |
| 떨리다 | to lì, run rẩy, to lì vẫn run |
| 아쉽다 | a suýp tà, tiếc nuối, suýt thì được |
| 무섭다 | mù sóp tà, sợ hãi, như bị mù bỏ sót |
| 괴롭다 | quê rốp tà, đau khổ, ở quê bị rob |
| 창피하다 | trang pi làm, xấu hổ, chẳng bì ai |
| 만족하다 | man chốc làm, thoả mãn, trong phút chốc |
| 화가 나다 | hoả ca đến, cáu giận |
| 흐뭇하다 | hư mút làm, thoả mãn sảng khoái |
| 불쾌하다 | bất khoẻ làm, khó chịu, không thoải mái |
| 불만스럽다 | bất mãn tư lập tà, bất mãn xừ ra |
| 짜증이 나다 | cha chưng i đến, cha chung, bực bội |
| 감정이 드러나다 | cảm choong i tự ló đi ra, tình cảm được bộc lộ |
| 감정을 드러내다 | cảm choong ư tự ló né ta, bộc lộ, bày tỏ tình cảm |
| 화를 내다 | hoả lư né ta, nổi cáu |
| 감정을 숨기다 | cảm choong ư xúm kì ta, xúm vào thấy kì, che dấu tình cảm |
| 감정을 억누르다 | cảm choong ư óc ngu dữ ta, kìm nén tình cảm |
| 화를 풀다 | hoả lư pull, nguôi giận |
| 감정을 표현하다 | cảm choong ư biểu hiện làm, biểu hiện tình cảm |
| 감정이 퐁부하다 | cảm choong i phong phú hà, tình cảm phong phú |
| 공손하다 | công tốn làm, khiêm tốn, lễ độ |
| 긍정적 | cưng trong chooc, tính cưng ghê, tính tích cực |
| 기분 전환 | khí bùn chon hoán, thay đổi không khí |
| 다스리다 | ta xử lí, cai trị, điều khiển |
| 만화가 | manhwaka, tác giả manhwa |
| 모 | mô, nào đó, mô đó |
| 분명하다 | bùn minh hà, rõ ràng phân minh như bùn |
| 분위기 | bùn uỷ khí, bầu không khí bùn uỷ mị |
| 사망률 | xa mạng rìu, tỷ lệ tử mạng do rìu |
| 사은품 | xa ân phẩm, quà tri ân khuyến mại |
| 심장병 | xim chang bệnh, bệnh tim |
| 안내 창구 | hướng dẫn trưởng quầy, quầy hướng dẫn |
| 용기 | dũng khí, dụng khí dụng cụ |
| 이모티콘 | emoticon |
| 입장 | nhập chàng, lối vào, quan điểm |
| 최대한 | tuyệt đại hạn, tối đa, hết sức hạn |
| 충격 | trung cuộc, sốc, sự va chạm lúc trung cuộc |
| 의식주 | ưi thực trú, ăn mặc ở |
| 물가 | vật giá |
| 매매 | me me mua bán |
| 생활필수품 | sinh hoạt cần thiết phẩm, đồ sinh hoạt thiết yếu |
| 대형 마트 | đại hương mart, siêu thị lớn |
| 벼룩시장 | biêu rúc chợ, chợ biểu chui rúc, chợ trời |
| 중고품 | chung cổ phẩm, đồ đã dùng chung và cổ, cũ |