Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

Korean-Vol4(part2)

TiengHanTongHop Quyen 4

TermDefinition
전업주부 chọn nghiệp chủ phụ, người nội trợ
살림을 하다 sai lìm ư làm, làm nội trợ (là sai lìm ư)
가사 노동 ca sà nô động, làm việc nhà (như nô lệ lao động)
가사를 전담하다 ca sà rư chọn đảm làm, chuyên đảm trách việc nhà
가사 도우미 ca sà tô ủ mì, người giúp việc nhà
가사를 분담하다 ca sà rư bùn đảm làm, phân công đảm trách việc nhà
빨랫비누 ba lê bị ngu, xà phòng giặt (giặt như múa, xà phòng bị ngu)
애벌빨래 e bò ba le, e bò ra mà múa ba lê, giặt thô
삶다 xám lại, luộc xám lại
다리다 tà li tà, là ủi tà phẳng lì
다리미 tà li mì, bàn là tà phẳng lì
빨래를 하다 ba lê rư làm, giặt đồ như múa ba lê
널다 nỏ tà, phơi đồ cho tà áo khô nỏ
얼룩을 지우다 oh look ư xí xoá, tẩy vết bẩn
손빨래 tay ba lê, giặt tay
세탁기를 돌리다 máy giặt rư tối li tà, tối mở máy giặt lên
개다 ke tà, ke từng tà gấp lại
드라이클리닝을 맡기다 dry cleaning ư mạt ký tà, kí gửi đồ
대청소 đại trong xô, tổng vệ sinh
분리 수거 bùn rì xú co, phân li rác xú co
치우다 tri u tà, cất, thu dọn vào nơi tri u
빗자루 bịt cha ru, cái chổi bịt cán rồi
쓸다 sư tà, nhà sư quét chùa, quét
정리하다 chỏng lí, chỉnh đốn sắp xếp
먼지떨이 mòn chì to lì, phất trần quét bụi mòn cả cây chì to lì
닦다 tác ta, lau rửa sáng bóng như tạo tác
걸레 co lề, cái giẻ co cụm bên lề
털다 Thor tà, thor giũ tà áo
청소기를 돌리다 trong xô kì rư tối li tà, máy dọn vệ sinh, máy hút bụi tối dọn
걸레질을 하다 cò lê chịu ư làm, lau chùi, giẻ lau chịu ư
굳히다 cụt hi tà, cụt vẫn hi vọng, tôi luyện
기름기 kì rưm kì, chất béo gì kì rưm
늘어나다 nữa ro na tà, tăng lên kéo dài mở rộng nữa ro nà
다듬다 ta tươm tà, gọt giũa trang hoàng cho ta tươm tất
돌보다 tối nhìn, trông nom (buổi tối ngồi nhìn)
té, khi, lúc (bị té)
맞벌이 부부 mạt bò ri bu bu, hai vợ chồng bu bu nghèo mạt bò ra kiếm tiền
문지르다 mùn chi rửa, cọ rửa
미루다 mi rủ ta, rồi hoãn lại, để lại, dồn lại
미지근하다 mì chỉ cưn hà, mì chỉ cần âm ấm hà, lãnh đạm, nhạt nhẽo
미혼 mĩ hôn, chưa kết hôn, còn mĩ mãn
바람직하다 ba ram chịch hạ, đáng khát khao, đáng làm
반하다 bắn hạ, ngược lại bị bắn hạ, rơi vào bẫy tình
방지 bàng chi, bàng ra chi, để ngăn chặn
보도 bố tố, đưa tin công bố tố cáo
불리다 bully, được gọi là bully
브라운관 đèn hình, braun
뿌리다 bu ri tà, tưới, rải, rắc, bu lên li ri
상 차리기 sang trà li kì, sự bày bàn ăn, cho sang trà li kì
성분 xoong bùn, thành phần
성장하다 xoong chang làm, xong trang, trưởng thành
소독제 xô độc chế, chất tiêu độc tiệt trùng
소질 xô chịu, tố chất chịu chơi, tố chất
수세미 xu xê mi, xơ mướp xê mi, miếng rửa bát
식초 thực trô, thứ trô vào thực, dấm
액체 éc trê, chất lỏng, éc con cá trê
어지럽다 o chị rob tà, hoa mắt chóng mặt, o chị bị rob
엉망이다 oong mang i tà, hoang mang, tàn tạ
엉키다 oong khỉ tà, ong ong như khỉ, rối tung, rối rắm
여유롭다 do du rộp tà, do du khắp nơi rộp cả chân, rỗi rãi, dư thừa
Created by: IABA
Popular Korean sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards