click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol4(part1)
TiengHanTongHop Quyen 4
| Term | Definition |
|---|---|
| 멋쟁이 | mọt sành y, người mọt sành điều về y phục |
| 브랜드 | brand |
| 신상품 | tân thương phẩm, sản phẩm mới |
| 의상 | y thượng, y phục |
| 복장 | phục trang |
| 옷맵시 | áo mép xi, mép xi của áo, kiểu dáng |
| 스타일 | style |
| 개성 | ké xoóng, cá tính |
| 액세서리 | accessory, phụ kiện |
| 패션 감각 | fashion cảm các, cảm giác về thời trang |
| 복고풍 | phục cổ phong, phong trào quay lại kiểu cổ |
| 디자인 | design |
| 머리를 하다 | mo ri làm, làm đầu |
| 염색을 하다 | ươm sắc ư làm, nhuộm tóc |
| 마사지를 하다 | mát xa làm |
| 화장법 | hoá trang pháp, trang điểm |
| 메이크업 | make-up, trang điểm |
| 웨이브 | wave, uốn tóc |
| 손톱 관리 | tay thộp quản lý, chăm sóc móng tay |
| 네일 케어 | nail care, chăm sóc móng |
| 피부 관리 | bì bù quản lý, chăm sóc da biểu bì |
| 성형수술 | xong hỏng phẫu thuật, phẫu thuật thẩm mĩ |
| 유행을 이끌다 | vũ hành ư y cứi ta, cứi mốt, tạo ra mốt |
| 유행에 뒤처지다 | vũ hành ế thoái tro chi tà, lỗi mốt |
| 유행에 민감하다 | vũ hành với mẫn cảm ha tà, nhạy cảm với mốt |
| 최신 유행 | tuyệt tân vũ hành, mốt mới nhất |
| 대유행 | đại vũ hành, trào lưu mốt |
| 유행을 앞서가다 | vũ hành ư áp số đi, đi trước mốt |
| 유행을 따르다 | vũ hành ư to rư tà, tò rò chạy theo mốt |
| 세련되다 | xế lọn được rồi, cao cấp sang trọng |
| 촌스럽다 | trốn xứ lập tà, quê mùa |
| 단정하다 | tan trong ha tà, tan trong đoan trang |
| 차려입다 | tra liệu nhập tà, chỉnh tề như đang tra liệu nhập liệu |
| 어울리다 | o ui lí tà, phù hợp, ò ui hợp lí quá ta |
| 평범하다 | phường bòm, phình phường, bình thường |
| 괴이하다 | quế y hạ, quái dị lạ lùng |
| 깔끔하다 | cai cưm, gọn gàng ngăn nắp |
| 널리 | no lì, rộng rãi no lì ra |
| 등장시키다 | đăng tràng sĩ khí ta, xuất hiện, lên ngôi |
| 멋지다 | mốt chí tà, sành điệu hợp mốt |
| 민소매 | min xô mè, áo không tay, mini tay |
| 반영하다 | phản dong, phản ánh, thể hiện |
| 볼거리 | bôi có li, có cái li để ngắm, cái để ngắm |
| 블라우스 | blouse, áo blouse |
| 비정상적 | bi trong sáng chooc, khác thường |
| 색깔별 | sắc cai biểu, phân khai theo biểu màu sắc |
| 색동 한복 | sắc đồng hàn phục, có hoa văn sọc ngũ sắc |
| 속도 | tốc độ |
| 왕관 | hoàng quan, vương miện |
| 열풍 | gió phong, trào lưu |
| 인상적 | ấn tượng chooc, có ấn tượng |
| 장례식 | tang lễ thực, lễ tang |
| 철저하다 | trọi chó hà, kỹ lưỡng tỉ mỉ như trọi chó |
| 패션 리더 | fashion leader |
| 퍼지다 | pho chì ta, phốt pho chì cháy, bùng phát, lan rộng |
| 핫팬츠 | hot pants, quần đùi |
| 효율 | hiệu yul, hiệu suất |
| 가사 | ca sà, cả nhà sà vào làm, việc nhà |
| 집안일을 하다 | nhà an y ư làm, làm việc trong nhà |