click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part14)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 폭력적이다 | pộc lực chooc y tà, có tính bạo lực pộc phát |
| 오싹하다 | ô xác, ô xác xơ, lãnh lẽo, giá lạnh |
| 인상적이다 | có tính ấn tượng |
| 신나다 | thần đi ra, phấn khởi hoan hỉ |
| 끔찍하다 | gớm chết, kinh khủng |
| 기억에 남다 | để lại trong ký ức của nam, đáng nhớ |
| 각각 | từng cái từng cái, các các |
| 감상문 | cảm tưởng văn, bài cảm tưởng |
| 관람평 | quan lãm bình, bình luận sau khi xem |
| 나뉘다 | nha nhuỵ, được chia rana nhuỵ, được chia ra, như trái na từng nhuỵ |
| 등급 | đẳng cấp |
| 무엇이든지 | bất kể cái từn chi |
| 배경 | bối cảnh |
| 사투리 | xạ thủ lời, tiếng địa phương, bắn ra như xạ thủ |
| 실생활 | chân sinh hoạt, cuộc sống thực |
| 유치하다 | ấu trĩấu trĩ, trẻ con |
| 일상생활 | nhật thường sinh hoạt, cuộc sống thường ngày |
| 자연스럽게 | tự nhiên xừ rộp kể, một cách tự nhiên |
| 제한하다 | chế hạn hả ta, hạn chế |
| 즐겨보다 | chửi có xem, xem một cách thích thú, dù chửi có |
| 차지하다 | tra địa, chiếm, chiếm tra cái địa |
| 추천하다 | trú trọn, giới thiệu |
| 흥행 | hưng hình, sự trình chiếu, hưng phấn thấy hình |
| 예절 | lễ tròn, lễ độ |
| 예의 | lễ nghi, lễ nghĩa |
| 규칙 | quy tắc |
| 법 | pháp, luật |
| 도덕 | đạo đức, độ đóc |
| 예절을 / 예의를 (안) 지키다 | lễ độ / lễ nghĩa (không) giữ chí khí |
| 예의에 어긋나다 | lễ nghĩa đối với o cứt nhà ta, trái với lễ nghĩa, như o cứt nhà ta |
| 예의가 없다 | lễ nghĩa không có |
| 실례가 되다 | thất lễ được rồi |
| 규칙을 지키다 | quy tắc giữ chí khí |
| 규칙을 / 법을 어기다 | quy tắc / pháp luật o kì, làm trái, o kì lạ |
| 규칙을 / 법을 위반하다 | quy tắc / pháp luật vi phạm ha tà |
| 피해를 주다 | bị hại gây ra cho ta, gây hại |
| 질서가 있다 | trật tự có |
| 규칙에 어긋나다 | đối với quy tắc - làm trái, như o cứt nhà ta |
| 결근 | kiếu cừn, vắng mặt, xin kiếu vì có việc cừn |
| 공경하다 | cung kính, kính trọng |
| 공동생활 | cộng đồng sinh hoạt, sinh hoạt chung |
| 공연장 | công diễn trường, nơi biểu diễn |
| 관공서 | quan công sở, cơ quan nhà nước |
| 낙서 | nhạc xổ, xổ ra nhạc, hình viết vẽ bậy như nhạc |
| 대중교통 | đại chúng giao thông, giao thông công cộng |
| 무리하다 | vô lý |
| 번호표 | phiếu lấy số |
| 불쾌감 | bất khoái cảm, không thoải mái |
| 뽑다 | bộp cái lấy ra, lấy, rút |
| 상사 | thượng sư, thượng xã, cấp trên (cơ quan, người) |
| 수저 | bộ thìa đũa, xụt chọt, xu cho |
| 양보하다 | nhượng bộ ha tà |
| 외박 | ngoại bạt, lang bạt bên ngoài, ngủ bên ngoài |
| 이어폰 | earphone |
| 진동 | chấn động |
| 창피하다 | chẳng bì hà, xấu hổ |
| 청하다 | trong hạ, yêu cầu, hạ mình xin vô trong |
| 흡연실 | hút thuốc sìn, phòng hút thuốc |
| 예절 바르다 | lễ tròn nhanh, lễ phép đúng mực nhanh nhẹn |