click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part13)
TiengHanTongHop Quyen 3
Term | Definition |
---|---|
기도 | kito, sự cầu nguyện (như đạo kito) |
당첨되다 | đăng trom là được, trúng, được chọn |
동시통역사 | đông si thông dịch sư, người thông dịch đuổi |
몸무게 | cơ thể môm mũ kế, trọng lượng cơ thể |
백만장자 | bách vạn chàng cha, chàng cha đại tỉ phú |
백악관 | bạch ác quan, nhà trắng |
복권 | bốc cuốn, xổ số |
분야 | bùn da, lĩnh vực, ngành, bùn ngâm da |
비만 클리닉 | bì man clinic, nơi khám chữa béo phì, bì miên man |
실제 크기 | thực tế cự ly, độ lớn thực tế |
실제로 | thực tế lộ, trên thực tế |
안마 | an ma, alma resort, mát xa |
암 | ung thư, ở trong am |
연예인 | giòn nghệ nhân, văn nghệ sĩ |
원서 | nguyên sớ, văn bản gốc |
의학계 | y hạc kìa, giới y hạc |
이웃 | ị ụt thậm thụt, hàng xóm |
인내하다 | nhẫn nại |
인턴사원 | intern xã viên, nhân viên intern |
인형 | nhân hình, búp bê |
장애인위원회 | chẳng e nhân uỷ viên hội, hội người tàn tật |
적합하다 | chooc hạp, thích hợp |
직장 | chịch trường, nơi làm việc |
최초 | tuyệt trổ, đầu sổ, đầu tiên |
충격 | trung cuộc, sốc |
치료하다 | trị liệu |
특별보좌관 | đặc biệt bộ choa quán, đặc vụ |
평생 | bình sinh, cuộc đời |
포인트 | point, thời điểm |
피아니스트 | pianist |
현실적이다 | hiện thực chooc y tà, có tính hiện thực |
협동성 | hiệp đồng song, tính hợp tác |
회복되다 | hồi phục được rồi, được hồi phục |
주인공 | chủ nhân công, nhân vật chính |
대사 | đẻ xa, lời thoại đẻ ra xa |
배경음악 | bẻ cong âm nhạc, bối cảnh âm nhạc, nhạc nền |
실감나다 | thực cảm trào ra, cảm giác như thật |
탤런트 | talent, người tài năng |
조연 | chỗ dọn, vai phụ, chỗ để dọn dẹp |
장면 | trường miên, cảnh trường miên man, cảnh |
연기를 잘하다 | diễn kỳ làm tốt, diễn xuất tốt |
촬영하다 | troai ảnh, quay ảnh, quay phim |
역할 | nhược hai, yếu nhược hai vai, nhận vai |
줄거리 | chui có lý, cốt truyện chui lủi có lý |
인기가 있다 | ấn ký có, có được hâm mộ |
출연하다 | xuất diễn, diễn xuất, biểu diễn |
판타지 영화 | fantasy phim |
만화영화 | manhwa phim |
공상과학영화 | không tưởng khoa hạc phim |
관람하다 | quan lãm, xem phim |
조조 | chô chố, sáng sớm, còn chô chố mắt ra |
개봉하다 | khởi phông, khởi chiếu |
관람객 | quan lãm khách, người xem |
상영관 | thượng ảnh quán, phòng chiếu phim |
심야 영화 | tâm dạ phim, phim nửa đêm |
매진되다 | mại tận được rồi, bán hết |
예고편 | giề cô phiến, bản giới thiệu giề hả cô |
시사회 | xi xa hội, buổi lễ ra mắt phim xi nê đi xa |
회 | hồi, tập (phim) |
감동적이다 | cảm động chooc y tà, có tính cảm động |