click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part12)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 마무리하다 | ma mù li hạ, kết thúc trong ma mù li ri mùa hạ, kết thúc |
| 민속박물관 | dân tộc bàng môn quán, bảo tàng dân tộc |
| 빠뜨리다 | ba tư ly tà, chia ly ở ba tư, rơi, đánh rơi |
| 보고서 작성 | báo cáo sớ chắc xong, làm viết báo cáo |
| 분실물 센터 | bùn xìu món center, trung tâm khai báo mất món đồ bùn xìu |
| 숙소 | túc sở, chỗ tá túc |
| 설문 조사 | so vấn điều tra, câu hỏi điều tra |
| 유인물 | du in môn, ấn phẩm |
| 요약 | giô giác, tóm tắt |
| 연기되다 | giòn kỳ thôi được, bị kéo dài kỳ |
| 제출하다 | chế xuất làm, đưa ra, nộp |
| 참가비 | tham gia phí |
| 참고 자료 | tham khảo tra liệu, tài liệu tham khảo |
| 찻집 | chát nhà, quán trà (đắng chát) |
| 추천하다 | trú trọn, chú ý lựa chọn, tiến cử |
| 희망 있다 | có hy vọng |
| 꿈이 있다 | có ước mơ |
| 희망/ 꿈을 키우다 | khiu gọi, nuôi dưỡng ước mơ hy vọng |
| 꿈을 펼치다 | biểu trì, đại biểu chủ trì, dang rộng ước mơ |
| 희망/ 꿈을 가지다 | hy vọng/ ước mơ mang cùng, mang theo |
| 희망/ 꿈을 나누다 | hy vọng/ ước mơ nà ngu, chia sẻ nà ngu |
| 희망적이다 | hy vọng chooc y tà, có tính hy vọng |
| 희망을 잃다 | hy vọng ư ill tà, đánh mất hy vọng |
| 장래 희망 | chàng rể hy vọng, hy vọng trong tương lai |
| 진학하다 | tiến hạc, hạc lên cao |
| 진로 | tiến lộ, bước tiến |
| 진로를 정하다 | tiến lộ lư trong hạ, định ra bước tiến trong thiên hạ |
| 적성에 맞다 | chọc xong đúng với, đúng với sở trường vừa chọc xong |
| 취업하다 | truy nghiệp, tìm việc |
| 경험을 쌓다 | kinh nghiệm ư xạt tà, tích luỹ kinh nghiệm xạt hết lại |
| 양로원 | dưỡng lão viện |
| 신체장애인 | thân thể chẳng e nhân, người tàn tật |
| 장애인 복지시설 | chẳng e nhân phục trị xí xọn, thiết bị phục vụ người tàn tật |
| 기부를 하다 | ki bù, ki bo vẫn bù tiền quyên góp |
| 고아원 | cô nhi viện |
| 자원 | tự nguyện |
| 자원봉사 | tự nguyện bông xa, từ thiện tình nguyện |
| 자원봉사를 하다 | làm tự nguyện từ thiện |
| 자원봉사자 | cha nội người làm tự nguyện từ thiện |
| 시각장애인 | thị giác chẳng e nhân, người khiếm thị |
| 청각장애인 | thính giác, trong giác chẳng e nhân, người khiếm thính |
| 보람이 있다 | bố làm ih có ý nghĩa |
| 보람을 느끼다 | bố làm ư như kì, cảm thấy ý nghĩa, như kì kì |
| 성공하다 | thành công |
| 성공을 거두다 | thành công ư có tu, gặt hái thành công |
| 성공 비결 | thành công bí quyết |
| 꿈을 이루다 | ước mơ y ru tà, đạt được ước mơ im ru |
| 도전하다 | thồ chọn, thử thách |
| 노력하다 | nỗ lực |
| 최선을 다하다 | làm hết sức mình, toè sơn nun ta hại ta |
| 용기를 가지다 | dũng khí mang theo, có dũng khí |
| 실패하다 | thất bại |
| 좌절하다 | choa cho ra, dao động qua lại cho ra |
| 어려움 | khó khăn, o ro ùm trong cơn lạnh |
| 장애을 극복하다 | chẳng e cực bốc ha tà, khắc phục trở ngại, chẳng e dè |
| 가난를 극복하다 | ca nan cực bốc, khắc phục ca nan giải (nghèo khó) |
| 각종 | các chồng, các loại chồng, các loại |
| 교육자 | kiều dục cha, cha nội kiều dục, nhà giáo dục |
| 구체적으로 | cụ thể chooc ư rô, một cách cụ thể |
| 금메달을 따다 | kim medal đạt được, đạt huy chương vàng |