click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part11)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 반영하다 | phản dong, phản ánh |
| 반응 | phản ứng |
| 발달 | phát đạt, nở rộ |
| 부담 | bù tạm, gánh nặng |
| 부딪치다 | bu thịt chí ta, đâm vào |
| 부적응 | bất thích ứng, không thích ứng |
| 사소하다 | xa xôi hà, không đáng kể, không quan trọng |
| 사연 | xa nhơn, nguyên nhơn xa, ý chính |
| 사이버 | cyber, mạng máy tính |
| 삶 | saim, cuộc sống (luôn sai em) |
| 심각하다 | tâm gác hạ, gác lên tim, nghiêm trọng, trầm trọng |
| 심리 | tâm lý |
| 역할 | nhược hai, vai trò (yếu nhược hai vai) |
| 오히려 | ồ hi liệu, liệu có ngược lại, ngược lại |
| 유리하다 | hữu lý, có lợi, sinh lợi |
| 이미지 | image |
| 인턴 | intern |
| 자격 | tư cách |
| 저절로 | cho chơi lô, tự động cho chơi lô |
| 전문적 | chuyên môn chooc, có chuyên môn |
| 절대 | chối thề, tuyệt đối |
| 제대로 | chế đại lộ, một cách đúng đắn nguyên vẹn |
| 제도 | chế độ |
| 채용 | trẻ dụng, trẻ tuyển dụng |
| 코너 | conner, góc |
| 털어놓다 | thò lò nột ra, tháo mở ra |
| 평범하다 | bình phàm hà |
| 폭넓다 | bộc nòi, rộng rãi bộc ra nòi |
| 표정 | biểu trong, biểu cảm |
| 푹 | đâm pục sâu vào, hoàn toàn |
| 피하다 | khinh bỉ hạ đẳng tránh xa |
| 훨씬 | hua sìn hơn hẳn |
| 사이트 | site |
| 블로그 | blog |
| 홈페이지 | home page |
| 웹 문서 | web văn sớ, bài đăng |
| 동영상 | động ảnh sang, đoạn phim |
| 검색 | khám xét, tìm kiếm |
| 댓글 | tết cừi, ý kiến cá nhân |
| 보내기 | gửi |
| 답 메일 | mail trả lời |
| 받기 | nhận |
| 전체 메일 | chòn thể mail, mail cho nhiều người |
| 전달하기 | chòn ta ra kì, chuyến tiếp ta ra (mail) |
| 이메일 주소 | email địa chỉ |
| 복사하기 | bộc xa, bộc lộ việc sao chép từ xa, sao chép |
| 잘라내기 | chà là né kỹ không bị cắt, cắt |
| 오려두기 | âu lo tự kỷ, cắt văn bản |
| 삭제하기 | xác chết hạ kỷ, bỏ xoá |
| 붙이기 | bút chì, dán |
| 저장하기 | cho trang hạ kỷ, cho trang vào lưu |
| 불러오기 | bung lọ ô kìa, mở |
| 되돌리기 | thuê tôi li kỳ, quay lại |
| 인쇄하기 | in xuê hạ kỷ, in xuề xoà, in |
| 글씨 크기 | chữ xị cự ly, cỡ chữ |
| 글씨 모양 | chữ xị bộ dạng, phông chữ |
| 문단 모양 | mun (văn) đoạn bộ dạng, kiểu đoạn |
| 궁궐 | cung của vua, cung vua |
| 대출 | đại xuất, cho vay cho mượn |
| 돌리다 | tôi li tà, tôi li khai quay lại, quay lại |