click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part9)
TiengHanTongHop Quyen 3
Term | Definition |
---|---|
주차장 | trú xa trang, nhà để xa |
남향집 | nam hướng chịp, nhà hướng nam |
개별난방 | kẻ biếu nan phòng, sưởi sàn riêng biếu từng phòng |
중앙난방 | trung ương nan phòng, sưởi sàn trung ương |
마당 | ma đám tang, sân |
가루비노 | bột bi nô trắng, xà phòng bột |
관리비 | quản lí phí |
관습 | quán tập, thói quen |
난방비 | nan phòng phí, phí lò sưởi |
도보 | đổ bộ, đi bộ |
떡을 돌리다 | teok ư thổ lộ, chia bánh teok |
문의하다 | vấn y hạ, hỏi |
보험 가입 | bảo hiểm gia nhập |
부담을 줄이다 | bù tâm, gánh nặng bù đầu trong tâm - thụ lí, giảm |
분실되다 | bùn sìu được rồi, mất mát |
사라지다 | xa ra chi ta, biến mất rất xa |
세제 | xê chế, chất tẩy giặt đồ |
신축 | tân trúc, mới xây dựng, co giãn |
안심하다 | an tâm |
역세권 | vực xê quần, nơi dân số đi tàu xà quần |
요청하다 | vô trong, yêu cầu (vô trong) |
이사 비용 | đi xa phí dong, chi phí đi lại |
이웃 | i ụt thậm thụt, láng giềng |
저렴하다 | cho rởm, giả rẻ |
적응하다 | thích ứng |
전망 | triển vọng, mang triển vọng |
전액 배상 | trọn éc bồi thường |
제공하다 | tế công, cung cấp, tặng |
주변 환경 | chu biên hoàn cảnh, môi trường xung quanh |
주택가 | chủ théc cả, khu nhà chủ cả |
집들이 | nhà tư ri, tiệc tư gia mừng nhà mới |
파손되다 | phá thôn xong rồi, hỏng, bị hỏng |
편의 시설 | tiện lợi xí xọn, thiệt bị tiện nghi |
해결되다 | hễ kêu là xong, được giải quyết |
패키지여행 | Package du lịch, du lịch trọn gói |
배낭여행 | Ba lô cẩm nang du lịch, du lịch ba lô |
크루즈 여행 | Cruise du lịch, du lịch bằng cruise |
수학여행 | Xu hạc du lịch, xu hướng học hỏi tham quan |
골프 여행 | Golf du lịch, du lịch chơi gôn |
초원 | Thảo nguyên |
고궁 | cố cung |
계곡 | khê cốc, khe suối |
사막 | Sa mạc |
해수욕장 | hải tú dốc trường, bãi tắm biển |
놀이공원 | nô nghịch công viên, công viên giải trí |
델타 | Delta, đồng bằng châu thổ |
국립공원 | quốc lập công viên |
사찰 | Sa tăng trại, chùa chiền |
석회암 동굴 | Xọc hội am động cúi, hang động đá vôi |
유적지 | Di tích chỉ, khu di tích |
온천 | Ôn tròn, ôn nhu hình tròn, suối nước nóng |
섬 | xóm đảo, đảo |
계획을 세우다 | kế hoạch ư xê ủ, lập KH |
도착하다 | thồ chắc, đến nơi |
일정을 짜다 | nhật trình ư tra tà, tra lập nhật trình |
출국하다 | xuất quốc, xuất cảnh |
입국하다 | nhập quốc, nhập cảnh |
여행자수표 | Du hành trả xu phiếu, ngân phiếu du lịch |
성수기 | Xong chu kỳ, mùa cao điểm |
비수기 | Bi chu kỳ, mùa vắng khách |