click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part8)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 곰곰이 | côm côm y, nghĩ kỹ càng thấy cộm cộm |
| 과제 | quá trễ, bài tập |
| 기억하다 | ký ức làm, ghi nhớ |
| 누구든지 | bất cứ ai |
| 데이트 신청을 하다 | date xin trong ư làm, xin vô trong hẹn hò |
| 돌려주다 | thối lại cho ta, đưa trả lại |
| 두려워하다 | tui lo quá à, lo ngại |
| 떨어지다 | to lo chi, rơi, cách xa |
| 떼다 | tẽ ra, bóc ra, xé ra |
| 명심하다 | minh tâm làm, ghi trong tim |
| 미리 | mirinda quá đã, đã |
| 바르다 | (nhanh là) đúng đắn, phải |
| 반말 | ban mai, nói trống không |
| 반복하다 | bán bốc ha tà, bán rồi bốc, lặp lại |
| 발명품 | bán mạng phẩm, đồ phát minh |
| 벌금을 내다 | bỏ kim ra né tà, nộp tiền phạt |
| 보고하다 | bố cố, báo cáo |
| 부끄럽다 | bu cứ rọp ta, xấu hổ |
| 살펴보다 | xa phiêu nhìn, quan sát |
| 성 | song, giới tính |
| 알람 시계 | alarm đồng hồ |
| 알아보다 | a ra (biết), bô ta (nhìn), nhìn để biết |
| 어쩔 수 없다 | ò choice ọp tà, không có ò choice, đành phải |
| 위대하다 | uy thế, vĩ đại |
| 이상하다 | i sang, kỳ lạ khác thường |
| 적응하다 | chooc ưng, thích ứng |
| 젖다 | chọt tà, ướt, chọt vô thấy ướt |
| 증명사진 | chứng minh xa chỉnh, ảnh chứng minh |
| 지름길 | chỉ râm kill: đường tắt |
| 표시하다 | biểu thị, thể hiện |
| 품질 | phẩm chất, pùm chíu |
| 화가 풀리다 | hoả ca pull li ta, pull khỏi cơn giận |
| 개인 주택 | kẻ nhân chủ théc, nhà riêng |
| 원룸 | one room, phòng đơn |
| 연립주택 | đơn lập chủ théc, nhà có các phòng đơn lập cho thuê |
| 빌라 | villa |
| 다세대주택 | đa thế đại chủ théc, nhà đa thế hệ |
| 고시원 | cô sĩ viên, nhà cho học sinh học thi |
| 전세 | trọn thế, đặt cọc một lần trọn thời gian |
| 월세 | uol: tháng, thuê theo tháng |
| 하숙 | hạ túc, ở trọ, chủ nấu ăn cho |
| 자취 | tự thuê, ở trọ tự phục vụ |
| 부동산 소개소 (중개소) | bất động sản phòng giao dịch (xô kế xô, chung cái xô) |
| 이사 | đi xa, chuyển nhà |
| 집을 구하다 | tìm nhà (như con cú) |
| 짐을 싸다 | đóng gói đồ đạc (chim bay xa) |
| 짐을 정리하다 | sắp xếp đồ đạc (chim ở trong li) |
| 계약서 | khế ước sớ, bản hợp đồng |
| 이삿짐 | đồ đạc cần chuyển (đi dạt chim) |
| 집이 나가다 | nhà ra rồi, nhà được bán |
| 짐을 싣다 | chim ư xịt, chất đồ đạc |
| 계약금 | khế ước kim, tiền hợp đồng |
| 보증금 | bồ chưng kim, tiền chưng trong bồ, tiền đặt cọc |
| 이삿짐센터 | đi dạt chim center, trung tâm dịch vụ chuyển đồ |
| 포장 이사 | phô trương đi xa, chuyển nhà trọn gói |
| 계약하다 | khế ước hạ, ký hợp đồng |
| 잔금믈 치르다 | tri ra phần tiền chan cơm còn lại |
| 짐을 옮기다 | chim ơi ôm ghì, ôm đồ chuyển đi |
| 짐을 풀다 | chim ơi pull ra, tháo dỡ đồ |
| 보일러 | boiler, nồi hơi |