click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part7)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 성실하다 | xoong xil, thành thật |
| 책임감이 강하다 | trách nhiệm cảm y cáng đáng, có trách nhiệm cao |
| 눈이 높다 | nhãn nộp trên cao, mắt nhìn cao, kén chọn |
| 발이 넓다 | ba ri no, barier no rộng, quan hệ rộng |
| 입이 무겁다 | lip nặng, ít nói |
| 입이 가볍다 | lip nhẹ, nói nhiều |
| 귀가 얇다 | quỷ cá gian tà, tai mỏng, cả tin |
| 콧대가 높다 | khột đại ca nộp trên cao, kiêu căng trịch thượng |
| 격려하다 | khích lệ |
| 계산적이다 | tính toán chooc ị, mang tính thống kê |
| 글씨 | cư sĩ, chữ viết |
| 긍정적이다 | cưng trong chooc ị, mang tính tích cực |
| 긴장하다 | khẩn trương, căng thẳng |
| 다양하다 | đa dạng |
| 다투다 | ta thua ta, cãi nhau |
| 닮다 | tham tà, giống nhau |
| 바느질 | ba nữ chill, khâu vá |
| 분석적이다 | phân tích chooc ị, mang tính phân tích |
| 소년소녀가장 | thiếu niên thiếu nữ gia trưởng (tự lập sớm) |
| 시원시원하다 | si won si won, tính dễ chịu, suôn suôn |
| 신중하다 | thận trọng, thân chung |
| 아이디어 | idea |
| 외향적이다 | ngoại hướng chooc ị, mang tính hướng ngoại |
| 유능하다 | vũ năng, có khả năng |
| 자기중심적 | cha ki trung tim, em yêu trung tim chooc, lấy mình làm trung tâm |
| 자유롭다 | tự du lập tà, tự do |
| 주장이 강하다 | chủ trương y cang mạnh mẽ |
| 지도자 | chỉ đồ cha, cha nội chỉ bản đồ, người lãnh đạo |
| 집중하다 | tập trung |
| 참다 | tram tà, chịu đựng như quả trám |
| 참여하다 | tram dô, tham dự vô |
| 추진하다 | tru chin ha tà, tru chin đẩy tới, thúc đẩy |
| 풍부하다 | phong phú |
| 학과 대표 | hạc khoa đại biểu |
| 합리적이다 | hạp lí chooc ị, mang tính hạp lí |
| 혈액형 | huyết éc hường, nhóm máu |
| 호기심 | hố kỳ tim, lòng ham hố hiếu kỳ |
| 실수하다 | sơ xuất, sai sót |
| 잘못하다 | tốt không thể làm, làm sai |
| 잃어버리다 | ý đó bỏ đi, làm mất |
| 오해하다 | ô hay, hiểu nhầm |
| 쏟다 | xột, đổ cái xột |
| 찢다 | chít, xé chít |
| 넘어지다 | nom mò chi, ngã |
| 떨어뜨리다 | to lo tự rơi, làm rơi |
| 깨뜨리다 | ke tự rơi, làm vỡ nứt ke |
| 문제가 생기다 | vấn đề ca sinh ki, vấn đề sinh ra |
| 사과하다 | tạ quả, xin lỗi |
| 양해를 구하다 | dương hay cứu hạ ta, mong sự thông cảm |
| 변명하다 | biện minh |
| 핑계를 대다 | ping kia rư te tái, lấy cớ ping kìa |
| 잊어버리다 | ít cho bỏ đi, quên đi |
| 깜빡하다 | cam bác khá to, quên khuấy |
| 생각이 나다 | ý nghĩ đến, nghĩ ra, nhớ ra |
| 헷갈리다 | hết kali, lẫn lộn, lú lẫn |
| 착각하다 | trặc cắc ha, trật lất, nhầm lẫn |
| 건망증이 있다 | còn mang chứng y ịt tà, có chứng đãng trí hỗn mang |
| 갑자기 | ô mô cạp cha ghì, giật cả mình |
| 강력 접착제 | khang lực đợp chắc chết, keo tăng lực |
| 경로석 | kìa ông lão xóc, ghế người già |