click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part6)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 통장 정리 | thông trang trong lì, ngồi lì bên trong, kiểm tra sổ tài khoản |
| 비밀번호 | bí mịt con số, số bí mật |
| 출금 | xuất kim, rút tiền |
| 도장 | tô trang, tô lên trang giấy, con dấu |
| 계좌 이체 | kìa choa y thế, chuyển tiền qua TK |
| 계좌 번호 | số kìa choa, số chuyển tiền, số TK |
| 신분증 | thân phận chứng, chứng minh thân phận |
| 현금자동입출금기 | hiện kim tự động nhập xuất kim khí, máy ATM |
| 잔액 조회 | chán ẹc chô huề, kiểm tra tiền dư |
| 입금 | nhập kim, nhập tiền |
| 예금하다 | dìa kim, gửi kim tiền dìa ngân hàng |
| 송금하다 | xông kim, gửi tiền, chuyển tiền xông vào |
| 대출하다 | đại xuất, vay tiền đại xuất ra |
| 수수료를 내다 | su su lộ rư nè, trả tiền xu lệ phí, hoa hồng |
| 텔레뱅킹을 하다 | telebanking ha tà, giao dịch |
| 인터넷뱅킹을 하다 | internet banking ha tà, giao dịch |
| 통장을 개설하다 | thông trang ư kẻ so ra tà, kẻ ra so sổ TK, mở sổ TK |
| 공과금을 내다 | công quả kim ư nè, trả phí công quả công cộng |
| 적금을 들다 | chooc kim ư tơi tả, đưa vô từng chút tiền, gửi tiết kiệm |
| 자동이체를 하다 | tự động y thế rư ha tà, tự động y thế chuyển tiền |
| 동전을 교환하다 | đồng tròn ư kiều hoán ha tà, đổi tiền xu đồng hình tròn |
| 가계부를 쓰다 | cà kia bù rư viết, viết sổ cà kia bù, sổ chi tiêu |
| 도둑맞다 | thồ thung đúng rồi, bị trộm |
| 분실 | bùn sìu, mất đồ |
| 분실신고 | bùn sìu xin cô, thông báo mất đồ |
| 뽑다 | bộp tà, nhổ ra, chọn ra cái bộp |
| 수입 | thu nhập |
| 신청서 | xin trong sớ, đơn xin vô trong |
| 용돈 기입장 | dụng thốn ký nhập trang, sổ dùng tiền |
| 자동 납부 | tự động nạp bù, trả, nạp tiền tự động |
| 저금통 | cho kim thồng, thùng bỏ tiền cho tiết kiệm |
| 절반 | chol bán, một nửa |
| 지로용지 | chi lộ dụng chi, giấy báo lộ phí đã dụng chi (điện nước) |
| 지출 | chi xuất, chi tiêu |
| 함부로 | ham bu rồ, hồ đồ |
| 활발하다 | hoạt bát |
| 명랑하다 | minh rạng, sáng sủa rạng rỡ |
| 밝다 | bạc, sáng sủa, như bạc |
| 착하다 | trác ha, lương thiện, hiền lành |
| 조용하다 | lặng lẽ, im lặng |
| 얌전하다 | dám chọn, dịu dàng, nhẹ nhàng |
| 술직하다 | xui chích ha tà, thật thà |
| 고집이 세다 | cô chịp y xê tà, cô nhà y xê ra, cứng đầu, bướng bỉnh |
| 차분하다 | trà bùn, uống trà bùn, bình tĩnh, điềm tĩnh |
| 급하다 | cấp ha tà, gấp, vội vàng hấp tấp |
| 적극적이다 | chooc cức chooc ị, tích cực năng động |
| 소극적이다 | tiêu cực chooc ị |
| 사교적이다 | xã kiêu chooc ị, có tài xã giao |
| 내성적이다 | nội song chooc ị, nội tâm song trầm |
| 재주가 많다 | che chú nhiều, nhiều tài che chú |
| 유머 감각이 있다 | you more cảm các có, có cảm giác vui nhộn |
| 부지런하다 | bu chi ron, lu bu chăm chỉ bận rộn |
| 게으르다 | kê ư rư, kê gối nằm rên ư rư, lười nhác |
| 믿음직하다 | mật ưm giữ, giữ mật ưm, đáng tin |
| 이해심이 많다 | i hê xim: tâm thấu hiểu, man thà: nhiều, nhiều tâm thấu hiểu, bao dung |
| 말이 많다 | mal ri: lời nói, man thà: nhiều, nhiều lời, nói nhiều |
| 정이 많다 | choong y: thương yêu, man thà: nhiều, giàu tình thương yêu |
| 생각이 깊다 | xeng các y: suy nghĩ, kịp tà: sâu, suy nghĩ sâu sắc |
| 마음이 넓다 | lòng no, rộng lòng |