click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part5)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 담백하다 | đạm bẹc ha tà, đạm bạc |
| 당근 | thang cưn, cần để nấu thang, cà rốt |
| 당면 | thang miến, miến để nấu thang, miến |
| 대파 | depa, ăn hành, hành |
| 도전하다 | thồ chọn ha tà, thử thách thồ chọn |
| 독특하다 | độc thức ha tà, phương thức độc nhất, đặc biệt |
| 든든하다 | thưn thưn, rắn chắc, khoẻ |
| 등뼈 | tưng bướu, xương sống cà tưng |
| 마늘 | ma nữ, tỏi tránh ma nữ |
| 매력적 | me lực chooc, có mê lực |
| 멥쌀 | mếp sàn, gạo tẻ đổ ra mép sàn |
| 무 | mu, củ cải có mu |
| 물엿 | nước/ vật ngọt, mạch nha |
| 발효 | ba riêu, chua, lên men |
| 배다 | bẻ ta ngâm, ngâm |
| 배즙 | be chựp, lê chựp lại, nước chốt lê |
| 배추 | bé chủ, cải thảo |
| 버섯 | bỏ sọt, hái nấm bỏ sọt, nấm |
| 변신 | biến thần, biến đổi |
| 비비다 | trộn, bi bim bạp |
| 빼놓다 | bare nột ra, nột trần ra, bóc |
| 섞다 | sooc tay vô trộn, trộn |
| 섭취하다 | sọp truy, hấp thu |
| 성분 | xoong bùn, thành phần |
| 소스 | sauce, xốt |
| 순두부 | sun đậu phụ, đậu non |
| 식품 | thực phẩm |
| 싸먹다 | gói vào ăn, ở sa mooc |
| 양파 | dương depa, ăn hành dương, hành tây |
| 어묵 | o mục, cá o mục, cá khô |
| 어버이날 | ngày của o phụ, bố mẹ |
| 영양 | dinh dưỡng |
| 오븐 | open, lò nướng open |
| 육수 | giục thuỷ, nước dùng (hầm thịt chín giục ra) |
| 재다 | che lại để đo, đo |
| 주무르다 | chu mu rờ, sờ chỗ mu |
| 주재료 | chủ chế liệu, nguyên liệu chính |
| 지방 | địa phương, chất béo, chỉ làm người to bàng ra |
| 질기다 | chew kỳ, nhai thấy kỳ, dai |
| 찰떡궁합 | trọi tóc cũng hạp, hoà hợp |
| 참기름 | tràm kỳ lâm, dầu mè trong rừng tràm kỳ lạ |
| 채썰다 | chẻ soi, thái rau, chẻ rau ra soi |
| 청주 | troong chủ, rượu trắng, troong chủ uống rượu trắng |
| 카네이션 | carnation, hoa cẩm chướng |
| 콩 | không, đậu đỗ, tròn như số không |
| 특유 | đặc diệu, đặc biệt |
| 파 | pa, depa, ăn hành, hành |
| 피망 | pimiento, pi măng, ớt ngọt |
| 해물 | hải vật, hải sản |
| 향 | hương |
| 현대화 | hiện đại hoá |
| 호박전 | hồ bác chọn, bánh bí nhúng bột rán |
| 효심 | hiếu tâm, lòng hiếu thảo |
| 후춧가루 | hồ tiêu bột |
| 동전 | đồng tròn, tiền xu |
| 지폐 | chi phia, tiền giấy |
| 수표 | xu phiếu, ngân phiếu |
| 천 원짜리 | thiên won cha ri, loại tiền 1000 won chai lì |
| 잔돈 | chan tiền, tiền chan nước mắt, tiền lẻ |
| 통장 | thông trang, trang giấy thông hành, sổ tài khoản |