click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part4)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 유행을 타다 | vũ hành ư lên xe, đang lưu hành |
| 이상이 있다 | y xang y có, có sự kì lạ |
| 일시불 | nhất thời pull, pull tiền ra trả một lần nhất thời |
| 적립하다 | chọc liếp ha tà, chọc liếp ra mà tích luỹ |
| 주방용품 | tru phòng dụng phẩm, đồ dùng nhà bếp |
| 주의하다 | chú ý hà tà |
| 창립 | sáng lập |
| 판매하다 | pán mại ha tà, bán |
| 포인트 | point, điểm |
| 할부 | hai bù, trả góp hơn hai lần bù |
| 양식 | Âu dương thực, món ăn Âu |
| 중식 | Trung thực, món Trung |
| 간식 | cần thực, món nhẹ nhưng cần |
| 분식 | phút thực, cơm phần ăn vài phút |
| 설렁탕 | so lòng thang, canh lòng bò |
| 장조림 | thịt bò rim tương, tương cho vô rim |
| 두부조림 | đậu phụ cho vô rim |
| 생선조림 | sinh tồn, cá cho vô rim |
| 갈비찜 | cal bi, sườn cả bì, hấp chim |
| 아귀찜 | cá o quy, cá vảy chân, hấp chim |
| 계란찜 | trứng hấp chim |
| 멸치볶음 | meow tri bốc cưm, cá cơm mèo thích, xào bốc cưm lên |
| 오징어볶음 | ô jingo xào, mực octopus xào bốc cưm lên |
| 볶음밥 | cơm chiên bốc cưm lên |
| 순두부찌개 | sun đậu phụ canh, đậu non sun lại |
| 썰다 | xol rồi thái sợi |
| 절이다 | cho ri tà, cho muối ướp li ri |
| 끓이다 | cư ri tà, cứ đun li ri |
| 부치다 | bu cchi tà, gửi thư/ rán bù chi |
| 다지다 | giống bị thương, giã |
| 굽다 | nướng cụp lại |
| 삶다 | xám tà, luộc xám lại |
| 튀기다 | thuý ly, lửa lớn, rán ngập mỡ |
| 버무리다 | bỏ mũ ri, trộn |
| 볶다 | bốc lên, rang xào |
| 조리다 | chô ri, cho rim li ri |
| 불리다 | bully, nhúng, ngâm |
| 담그다 | tắm cư tà, muối, ướp, ngâm |
| 찌다 | cchi tà, hấp chi |
| 두르다 | thu lư, cuốn lại |
| 맛이 나다 | vị ngon đi ra, ngon |
| 간을 하다 | tạo độ mặn nhạt (căn ư), thêm gia vị |
| 맛을 보다 | vị - xem thử, nếm vị |
| 간을 보다 | độ mặn nhạt (căn ư) - xem thử, nếm |
| 입맛에 맞다 | lip vị ngon - đúng với, đúng với khẩu vị |
| 간이 맞다 | độ mặn nhạt (căn y) đúng, vừa |
| 간장 | can tương, xì dầu |
| 견과 | kiên quả, quả kiên cường, quả hạch |
| 고추장 양념 | gia vị tương ớt (cô chủ tương giang niom) |
| 고춧가루 | ớt bột, (cô chủ ca rú) |
| 궁중 | cung trung, trong cung |
| 깎다 | cạc, gọt cạc |
| 깨소금 | kê salt kim, muối kê, muối vừng |
| 껍질 | cọp chì, da cọp màu chì, vỏ/ da |
| 꼬치 | cô chì, cô đơn chì, cái đuôi |
| 끼우다 | kiu tà, kiu mi bỏ vào |
| 나물 | lấy từ cây (na mu), rau cỏ |
| 단백질 | đan bách chì, đạm |
| 달구다 | tai cu tà, làm nóng tai cu, nung |
| 달콤하다 | tai cốm ha tà, ngọt dịu như cốm tai |