click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part3)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 막다 | mặc ta, chặn lại |
| 만족하다 | mãn chốc hà, thoả mãn |
| 무조건 | vô điều kiện |
| 변비 | bón bi, táo bón |
| 사이클링 | cycling |
| 신나다 | xỉn nà, thích thú phấn chấn |
| 실천하다 | xì chon ha, thực hiện |
| 암 | ung thư thì vào am ở |
| 에어로빅 | aerobic |
| 연령대 | giòn lương thế, lứa tuổi |
| 완성하다 | hoàn xong ha tà, hoàn thành |
| 전단 | tròn tan, truyền đơn |
| 젊다 | chỏm tà, đầu chỏm, trẻ |
| 증상 | chứng sàng, triệu chứng |
| 체중 | thể trụng, thể trọng |
| 상의 / 하의 | thượng y / hạ y, áo / quần |
| 겉옷 / 속옷 | áo cọt, coat / áo xốc bên trong |
| 운동복 | vận động phục, đồ thể thao |
| 신사복 | tân xã phục, âu phục nam |
| 정장 | đồ trang trọng, vest |
| 등산복 | đăng sơn phục, đồ leo núi |
| 숙녀복 | túc nữ phục, đồ nữ |
| 캐주얼 | casual, đồ mặc thường ngày |
| 아동복 | a đông phục, đồ trẻ em |
| 교복 | kiều phục, đồng phục học sinh |
| 잘 맞다 | tốt đúng rồi, vừa vặn |
| 치수가 크다 / 작다 | chỉ số cá lớn (cự) / nhỏ (chạc) |
| 헐렁하다 | hò loòng hà, rộng |
| 끼다 | chật ki |
| 허리가 크다 / 작다 | ho ri (eo) to / nhỏ |
| 소매가 길다 / 짧다 | ống tay (xô me) dài (kín) / ngắn (chai) |
| 상표 | thương biểu, thương hiệu |
| 질이 좋다 | chỉ liệu, chất liệu tốt |
| 질이 나쁘다 | chỉ liệu, chất liệu xấu |
| 색상이 진하다 | sắc thương y gin ha tà, màu còn gin, đậm |
| 색상아 연하다 | sắc thương y nhờn ha tà, màu nhạt |
| 무난 하다 | mũ nan ha tà, nhẹ nhàng thanh lịch |
| 유행하다 | vũ hành, thịnh hành |
| 유행에 뒤떨어지다 | vũ hành ế, thoái to ro chi tà, lỗi mốt |
| 유행이 지나다 | vũ hành y china, hết mốt (như đồ china) |
| 쇼핑센터 | shopping center |
| 할인 매장 | hạ rin mại trường, khu bán hạ giá |
| 인터넷 쇼핑 | internet shopping |
| 홈쇼핑 | home shopping |
| 배송료 | bê xông lộ, phí vận chuyển bê rồi xông vô lộ phí |
| 배송하다 | bê xông ha tà, bê rồi xông vô, vận chuyển |
| 반품하다 | ban phẩm ha tà, trả lại sản phẩm |
| 교환권 | kiều hoán cuốn, chứng từ đổi hàng, có quyền đổi |
| 구멍 | cứu mạng kẹt trong lỗ, cái lỗ |
| 구입하다 | câu nhập ha tà, đi câu nhập hàng, mua sắm |
| 매장 | mại trường, nơi bán hàng - mai trường nơi chôn cất |
| 보장하다 | bảo chứng ha tà, bảo đảm |
| 불만 | bất mãn |
| 사이즈 | size |
| 소비자 | so bì gia, người tiêu dùng |
| 수선비 | tu sơn phí, tiền sửa chữa |
| 수선하다 | tu sơn ha tà, sửa chữa |
| 실수 | thất thố, sai lầm |
| 얼룩 | oh look, vết bẩn |
| 여가 시간 | du ca thì giờ, thời gian rảnh |