click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part2)
TiengHanTongHop Quyen 3
| Term | Definition |
|---|---|
| 안부 편지를 보내다 | an phú - gửi thư |
| 찾아뵙다 | tạt ra buệp tà, đến thăm |
| 송별회 | tống biệt hội |
| 동창회 | đồng trang hội, họp lớp |
| 송년회 | tống niên hội, tất niên |
| 동호회 | đồng hồ hội, cùng sở thích |
| 야유회 | ya du hội, buổi picnic |
| 정기 모임 | thường kỳ mộ im, họp mặt thường kỳ |
| 회비 | hội phí |
| 참석 | tham sọc, tham dự |
| 가능하면 | (nếu) khả năng có thì |
| 겁이 나다 | lo sợ, cô vi ra kìa |
| 농담 | nông đàm, nói đùa |
| 다가오다 | đến gần ta, ca |
| 때때로 | đôi khi, thỉnh thoảng te te rồ |
| 뒤풀이 | thoái bù đầu, ăn mừng sau công việc |
| 들르다 | ghé qua, tư lự |
| 면접시험 | thi vấn đáp |
| 무사히 | vô sự, an toàn |
| 부드럽다 | mềm mại nhẹ nhàng, bu tư lập |
| 사람을 대하다 | con người thế hả ta, giao tiếp |
| 사정 | việc riêng, xã trong |
| 상대방 | đối phương, sáng thế bang |
| 솔직하다 | xôi thịt hà, thẳng thắn |
| 수첩 | sổ tay, chú job |
| 스승의 날 | ngày của sư sưng |
| 실력 | si lực, thực lực |
| 어색하다 | ngượng ngập, ô sắc ha tà |
| 염려 | lo lắng, dòm lo |
| 요약 | dô dác, tóm tắt |
| 원래 | vốn lẽ, vốn dĩ |
| 추천 | chú chọn, đề cử |
| 충분히 | trung bùn hi, đầy đủ |
| 포기하다 | bó tay, bỏ cuộc |
| 표정을 짓다 | biểu tình ư - chít, biểu hiện bằng nét mặt |
| 현명하다 | hiền minh ha tà, thông minh |
| 건강하다 | khoẻ mạnh |
| 건강을 지키다 | giữ sức khoẻ, chí khí |
| 건강을 유지하다 | duy trì sức khoẻ |
| 건강에 좋다 | tốt cho sức khoẻ |
| 건강에 나쁘다 | xấu cho sức khoẻ |
| 건강을 잃다 | mất sức khoẻ, ill |
| 몸이 약하다 | cơ thể môm nhược hạ, yếu |
| 몸이 안 좋다 | cơ thể môm không tốt |
| 안색이 좋다 | an sắc tốt |
| 안색이 나쁘다 | an sắc (mặt) xấu |
| 과로하다 | quá lố hà, làm quá sức |
| 힘들다 | him tơi tả |
| 스트레스를 받다 | stress nhận lấy |
| 지치다 | kiệt sức, nhũn như con chi chi |
| 휴식을 취하다 | hiu tiệc ư truy ha tà, nghỉ ngơi |
| 휴가를 가다 | hiu ca rưl đi, đi nghỉ |
| 가벼운 운동을 하다 | ca bio un (nhẹ - ca biop) vận động |
| 피로를 풀다 | phi lộ rưl pull, pull khỏi phi lộ, giải toả mệt mỏi |
| 잠을 자다 | chàm ưi cha, ngủ một chút |
| 스트레스를 풀다 | stress rưl pull, pull khỏi stress |
| 가슴이 답답하다 | ngực thạp thạp, tức ngực |
| 규칙 | quy tắc |
| 롤 플레이 | role play |
| 리터 | litter, lít |