click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part8)
TiengHanTongHop Quyen 2
Term | Definition |
---|---|
수도 | thủ đô |
도시 | đô thị |
시골 | thị côi (nông thôn) |
육지 | lục địa |
바다 | biển |
섬 | đảo |
최고 | cao nhất, best |
최대 | đại nhất |
공업 | công nghiệp |
상업 | thương nghiệp |
농업 | nông nghiệp |
관광업 | quan quang nghiệp |
사업 | xã nghiệp |
유명하다 | hữu danh |
경치가 아름답다 | cảnh trí đẹp |
역사가 깊다 | lịch sử dài |
경제 자유 구역 | kinh tế tự do khu vực |
국제 무역항 | quốc tế thương mại cảng |
신화 | thần thoại |
단오 | đoan ngọ |
도자기 | đồ gốm sứ |
불꽃 축제 | bung hoa chúc tế |
비엔날레 | biennially |
상업 도시 | thương nghiệp đô thị |
예술 | nghệ thuật |
예전 | trước đây |
해수욕장 | hải tắm tràng |
학업 | học nghiệp |
진학 | đi hạc |
유학 | du hạc |
어학연수 | ngôn ngữ hạc training |
대학원 | đại hạc cao hơn |
아나운서 | announcer |
미용사 | mĩ nhân sư |
경영자 | kinh doanh gia |
주부 | nội trợ |
방송국 | phát sóng cục |
출판사 | xuất bản xã |
무역 회사 | thương mại huê xã |
건설 회사 | xây dựng con so huê xã |
계획투자부 | kế hoạch đầu tư bộ |
자문 회사 | tra vấn huê xã |
공사 | công xã |
산업 단지 | khu công nghiệp |
협력 회사 | hợp lực huê xã |
외국 투자 회사 | ngoại quốc đầu tư huê xã |
합작사 | hợp tác xã |
과목 | môn học |
글쓰기 | cuộc thi viết |
기타 | khác |
꿈 | giấc mơ |
다녀오다 | đi rồi về |
대상 | giải nhất |
동안 | during |
등록금 | đăng ký kim (tiền phí) |
벌써 | already |
봉사 활동 | volunteer hoạt động |
언제든지 | anytime |
우수상 | giải xuất sắc |
응원 | cổ vũ |
취직 | xin việc |
특히 | đặc biệt |
학기 | hạc kì |
익숙하다 | quen |
적응하다 | thích ứng |
익숙해지다 | quen dần |
외롭다 | cô đơn |