click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part6)
TiengHanTongHop Quyen 2
| Term | Definition |
|---|---|
| 부럼 | quả hạch |
| 부침개 | bánh rán, bánh xèo |
| 차가 밀리다 | kẹt xe |
| 성탄절 | Giáng Sinh |
| 식물원 | thảo cầm viên |
| 약식 | dược thực (món ăn bổ dưỡng) |
| 음력 | âm lịch |
| 이동 | di động |
| 입에맞다 | vừa miệng |
| 제사 | tế lễ |
| 콘도 | condo (chung cư) |
| 긴머리 | tóc dài |
| 짧은 머리 | tóc ngắn |
| 단발머리 | tóc tém, tán bán |
| 파마머리 | tóc perm (uốn) |
| 생머리 | tóc sinh, tự nhiên |
| 날씬하다 | thon thả |
| 보통이다 | bình thường |
| 통통하다 | mập mạp |
| 닮다 | giống nhau |
| 까만색 | màu đen |
| 갈색 | màu nâu (cal bi) |
| 주황색 | màu cam (chu hoàng) |
| 벗다 | cởi bỏ đồ |
| 신다 | đi giày (sin bal) |
| 쓰다 | đội (nón) |
| 끼다 | đeo (găng tay) |
| 메다 | khoác |
| 가죽 | leather |
| 다이어트 | diet |
| 부지런하다 | cần cù |
| 선풍기 | quạt máy |
| 열쇠고리 | móc chìa khoá |
| 운동복 | vận động phục |
| 주머니 | |
| 지퍼 | zipper |
| 활발하다 | hoạt bát |
| 국내 여행 | du lịch quốc nội |
| 신혼여행 | du lịch tân hôn |
| 해외여행 | du lịch hải ngoại |
| 배낭여행 | du lịch ba lô |
| 여행 상품 | sản phẩm du lịch (tour) |
| 민박 | ở nhà dân |
| 1박2일 | 1 đêm 2 ngày |
| 관광지 | địa chỉ du lịch |
| 입장료 | nhập chàng lộ (tiền vé) |
| 여행사 | du lịch xã (cty) |
| 조식 | bữa sáng |
| 보험 | bảo hiểm |
| 비상약 | thuốc cần có |