click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part5)
TiengHanTongHop Quyen 2
| Term | Definition |
|---|---|
| 즐겁다 | vui, fun |
| 외롭다 | lonely |
| 지루하다 | buồn tẻ (làm gì) |
| 심심하다 | buồn chán (ko có gì làm) |
| 우울하다 | ủ rũ, depressed |
| 놀라다 | ngạc nhiên |
| 웃기다 | buồn cười |
| 웃다 | cười |
| 울다 | khóc |
| 신나다 | phát điên (excited) |
| 화나다 | phát hoả |
| 졸리다 | buồn ngủ |
| 그립다 | nhớ nhung |
| 검색하다 | khám xét, tìm kiếm |
| 날씬하다 | thon thả, slim |
| 매진 | mại tận, bán hết |
| 상상하다 | tưởng tượng |
| 상영 시간 | giờ chiếu phim |
| 소중하다 | quý trọng, precious |
| 예매 | đặt mua |
| 우주 | vũ trụ |
| 전쟁 | chiến tranh |
| 휴일 | ngày nghỉ |
| 기념일 | ngày kỉ niệm |
| 공휴일 | ngày nghỉ công |
| 연휴 | nghỉ dài |
| 여행을 떠나다 | rời đi du lịch |
| 소풍을 가다 | đi dã ngoại |
| 설 | Tết |
| 추석 / 한가위 | trung thu |
| 떡국 | súp bánh teok |
| 송편 | bánh song pion |
| 윷놀이 | trò chơi yut |
| 연날리기 | thả diều |
| 강강술래 | múa vòng tròn |
| 씨름 | đấu vật |
| 세배를 하다 | lạy ông bà bố mẹ mừng năm mới |
| 세뱃돈을 받다 | nhận tiền mừng tuổi |
| 보름달이 뜨다 | trăng tròn lên |
| 소원을 빌다 | cầu nguyện, ước |
| 차례를 지내다 | cúng gia tiên |
| 고향에 내려가다 | về quê |
| 올라가다 | đi đến, đi lên |
| 개교기념일 | ngày kỉ niệm trường |
| 대회 | đại hội, cuộc thi |
| 동해 | Đông hải |
| 땅콩 | đậu phộng |
| 문화 체험 | trải nghiệm văn hoá |
| 묵다 | mục trú, ở trọ |
| 민속놀이 | trò chơi dân gian |