click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part4)
TiengHanTongHop Quyen 2
| Term | Definition |
|---|---|
| 노선도 | lộ trình đồ |
| 골목 | ngõ, hẻm |
| 모퉁이 | góc đường |
| 건널목 | lối xe lửa đi qua đường |
| 삼거리 / 사거리 | ngã ba / ngã tư |
| 버스 전용 도로 | bus tiên dụng tô lộ |
| 주유소 | sở chu du (trạm xăng) |
| 미용실 | mĩ nhân, beauty salon |
| 국제전화 | quốc tế điện thoại |
| 시외전화 | thị ngoại điện thoại |
| 시내전화 | thị nội điện thoại |
| 국가 번호 | quốc gia mã số |
| 지역 번호 | khu vực mã số (mã vùng) |
| 통화 중이다 | thông hoa trung, máy bận |
| 자리에 없다/안 계시다 | chỗ ni à không có đây |
| 연결하다 | kết nối |
| 남기다 | để lại (số đt) |
| 누르다 | bấm (số đt) |
| 문자 메시지 | text message |
| 전화기를 끄다 | điện thoại tắt máy |
| 진동으로 하다 | chấn động, để chế độ rung |
| 배터리가 나가다 | batery runs out |
| 느리다 | chậm |
| 담당자 | đảm đương chà (người phụ trách) |
| 물어보다 | hỏi xem |
| 상품 | sản phẩm |
| 안내하다 | hướng dẫn |
| 에 대해서 | about |
| 연락처 | contact |
| 예약되다 | reserved |
| 예약하다 | make a reservation |
| 외출 중이다 | đang ở ngoài (ngoại trú trung) |
| 이용 / 사용하다 | sử dụng |
| 취소하다 | cancel |
| 멜로 영화 | melodrama |
| 공포 영화 | khủng bố drama |
| 에스에프 영화 | SF (si-fi) drama |
| 액션 영화 | action drama |
| 코미디 영화 | comedi drama |
| 영화 제목 | phim đề mục (tên phim) |
| 영화 감독 | đạo diễn |
| 영화 배우 | diễn viên |
| 연기하다 | diễn xuất |
| 상영하다 | trình chiếu |
| 매표소 | mại phiếu chỗ (nơi bán vé) |
| 기쁘다 | vui, delight |
| 슬프다 | buồn, sad |
| 행복하다 | hạnh phúc, happy |
| 불행하다 | bất hạnh, unfortunate |