click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part2)
TiengHanTongHop Quyen 2
| Term | Definition |
|---|---|
| 얇다 | mỏng |
| 무겁다 | nặng |
| 가볍다 | nhẹ |
| 화려하다 | hoa lệ, sặc sỡ |
| 단순하다 | đơn giản, đơn thuần |
| 신체 | thân thể |
| 이마 | trán |
| 눈썹 | lông mày |
| 눈 | nhãn |
| 코 | khứu |
| 입 | lip |
| 귀 | tai |
| 입술 | môi |
| 손가락 | ngón tay |
| 가슴 | ngực |
| 배 | bụng |
| 허리 | eo |
| 무릎 | đầu gối |
| 송아리 | bắp chân |
| 발가락 | ngón chân |
| 턱 | cằm |
| 목 | cổ |
| 어깨 | vai |
| 등 | lưng |
| 팔 | cánh tay |
| 엉덩이 | hông |
| 다리 | ống chân |
| 발목 | cổ chân |
| 감기에 걸리다 | cảm |
| 기침하다 | ho |
| 열이 나다 | sốt |
| 콧물이 나오다 | nước mũi chảy ra |
| 배탈이 나다 | bụng đau |
| 소화가 안 되다 | tiêu hoá không ổn |
| 다치다 | bị thương |
| 상처가 나다 | ra vết thương |
| 피가 나다 | ra máu |
| 심하다 | trầm trọng |
| 두통 | đau đầu |
| 치통 | đau răng |
| 복통 | đau bụng, dạ dày |
| 진통제 | thuốc giảm đau (kill thống) |
| 소화제 | thuốc tiêu hoá |
| 해열제 | thuốc hạ sốt |
| 알약 | thuốc viên |
| 가루약 | thuốc bột |
| 물약 | thuốc nước |
| 내과 | khoa nội |
| 외과 | khoa ngoại |
| 소아과 | khoa thiếu nhi |
| 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
| 안과 | nhãn khoa |
| 치과 | nha khoa |