click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part1)
TiengHanTongHop Quyen 2
| Term | Definition |
|---|---|
| 가져오다 | mang đến |
| 비슷하다 | giống, bì xứng |
| 예절 | lễ nghi |
| 넣다 | cho vào, bỏ vào, để vào |
| 상담소 | phòng tư vấn, thượng đàm |
| 일찍 | sớm |
| 정장 | trang trọng (trang phục) |
| 설탕 | sugar |
| 들다 | mang (túi) |
| 소리를 내다 | phát ra âm thanh |
| 직원 | nhân viên |
| 만지다 | chạm vào |
| 켜다 | bật (TV) |
| 먼저 | trước, đầu tiên |
| 악수하다 | bắt tay |
| 벗다 | cởi (đồ) |
| 고치다 | sửa |
| 나가다 | ra đón |
| 논문 | luận văn |
| 손을 내다 | chạm tay |
| 등산화 | giày leo núi |
| 떠들다 | làm ồn (nghe to) |
| 라이터 | lighter |
| 바뀌 / 변경 | bị thay đổi, biến đổi |
| 빠지다 | sót |
| 외출하다 | ngoại xuất, ra ngoài |
| 유의사항 | điểm cần lưu ý |
| 점검하다 | check kiểm |
| 정각 | giờ chính xác |
| 담배를 피우다 | hút thuốc lá |
| 벌 | bộ (vét) |
| 켤레 | khò lê, đôi (giày, tất) |
| 쌍 | song, đôi (khuyên tai) |
| 송이 | cụm, đoá (hoa) |
| 바구니 | rổ (trái cây) |
| 상자 | hộp |
| 봉지 | túi ni lông |
| 찾다 | tìm |
| 마음에 들다 | vừa ý |
| 맞다 | match |
| 어울리다 | phù hợp |
| 주문하다 | đặt hàng |
| 계산하다 | tính tiền |
| 교환하다 | đổi hàng |
| 환불하다 | hoàn tiền |
| 짧다 | ngắn |
| 길다 | dài |
| 많다 | nhiều |
| 적다 | ít |
| 두껍다 | dày |