click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part9)
TiengHanTongHop Quyen 1
| Term | Definition |
|---|---|
| 공중전화 | điện thoại công cộng |
| 휴대전화 / 핸드폰 | hand phone - điện thoại di động |
| 전화번호 | số điện thoại |
| 전화요금 | cước điện thoại |
| 전화카드 | card điện thoại |
| 연락처 | số liên lạc |
| 국내전화 | điện thoại quốc nội |
| 국제전화 | điện thoại quốc tế |
| 인터넷전화 | điện thoại internet |
| 국가번호 | mã quốc gia |
| 지역번호 | mã vùng (khu vực) |
| 전화를 걸다 | call |
| 전화가 오다 | điện thoại đến |
| 전화를 받다 | nhận điện thoại |
| 전화를 바꾸다 | chuyển điện thoại |
| 전화를 끊다 | kết thúc cuộc gọi |
| 문자메시지를 보내다 | gửi message |
| 답장을 보내다 | gửi tin nhắn trả lời |
| 들어오다 | đi vào |
| 깨우다 | đánh thức |
| 말씀 드리다 | thưa chuyện |
| 역사 | lịch sử |
| 남기다 | để lại |
| 맞다 | đúng |
| 정하다 | quyết định |
| 늦게 | muộn, trễ |
| 소리 | sound |
| 출발하다 | xuất phát |
| 대사관 | đại sứ quán |
| 약속 | cuộc hẹn, lời hứa |
| 잔치 | tiệc |
| 카드 | card (thiệp) |
| 초대 | cho thẻ (mời) |
| 나이 | tuổi |
| 살 | tuổi |
| 지갑 | chi mà cạp (ví) |
| 화장품 | hoá trang phẩm |
| 손수건 | khăn tay |
| 넥타이 | neck tie |
| 귀걸이 | bông tai |
| 목걸이 | dây cổ |
| 반지 | nhẫn, bàn chỉ |
| 꽃다발 | lẵng, bó (hoa) |
| 가볍다 | nhẹ |
| 짧다 | ngắn |
| 생활 | sinh hoạt |
| 길다 | dài |
| 스웨터 | sweater (áo len) |
| 스파게티 | spaghetti |
| 피자 | pizza |
| 시청 | toà thị chính |
| 행복하다 | hạnh phúc |
| 레스토랑 | restaurant |
| 향수 | hương xú (nước hoa) |
| 먼조 | trước |
| 무겁다 | nặng |
| 웃다 | cười |
| 첫번째 | lần thứ nhất |
| 부르다 | hát |
| 장미 | hoa hồng |