click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part6)
TiengHanTongHop Quyen 1
| Term | Definition |
|---|---|
| 위 | trên |
| 아래 | dưới |
| 안 | trong |
| 밖 | ngoài |
| 옆 | bên cạnh |
| 사이 | giữa |
| 앞 | trước |
| 뒤 | sau |
| 왼쪽 | trái |
| 오른쪽 | phải |
| 양쪽 | lưỡng phía |
| 건너편 / 맞은편 | đối diện |
| 똑바로 / 쭉 | thẳng |
| 동 | đông |
| 서 | tây |
| 남 | nam |
| 북 | bắc |
| 주택 | nhà chủ (riêng) |
| 아파트 | apartment |
| 안방 | phòng trong |
| 공부방 | phòng học |
| 거실 | phòng khách |
| 부엌 | bếp |
| 현관 | lối vào, cổng vào |
| 베란다 | veranda - ban công |
| 오피스텔 | office tel - nhà văn phòng |
| 세탁실 | phòng giặt |
| 침실 | phòng ngủ |
| 침대 | giường |
| 책장 | tủ sách |
| 옷장 | tủ đồ |
| 소파 | sofa |
| 탁자 | bàn |
| 식탁 | bàn ăn |
| 화장대 | bàn hoá trang |
| 신발장 | tủ giày |
| 경찰서 | sở cảnh sát |
| 세탁소 | tiệm giặt |
| 박물관 | viện bảo tàng |
| 지하철역 | ga tàu điện ngầm |
| 버스정류장 | bus trạm |
| 빵집 | nhà bán bánh |
| 꽃집 | nhà bán hoa |
| 미용실 | tiệm làm tóc nữ |
| 기숙사 | kí túc xá |
| 단독 주택 | nhà đơn lập |
| 자취집 | nhà cho thuê |
| 하숙집 | nhà trọ |
| 하숙비 | tiền trọ |
| 호텔 | hotel |