click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part5)
TiengHanTongHop Quyen 1
| Term | Definition |
|---|---|
| 비싸 | đắt |
| 싸 | rẻ |
| 디자인 | design |
| 세일 | sale |
| 마트 | mart |
| 문구점 | cửa hàng văn phòng phẩm |
| 전자상가 | khu bán hàng điện tử |
| 국 | canh |
| 된장찌개 | canh tương |
| 냉면 | mì lạnh |
| 삼겹살 | thịt ba chỉ nướng |
| 떡 | bánh tteok |
| 김치찌개 | canh kim chi |
| 갈비탕 | súp sườn bò |
| 삼계탕 | súp gà tần sâm |
| 볶음밥 | cơm chiên |
| 국수 | canh mì, bún |
| 맛있다 | ngon |
| 맛없다 | không ngon |
| 단다 | ngọt |
| 쓰다 | đắng |
| 짜다 | mặn |
| 시다 | chua |
| 맵다 | cay |
| 싱겁다 | nhạt |
| 숟가락 | thìa |
| 젓가락 | đũa |
| 컵 | cup |
| 테이블 | table |
| 종업원 | phục vụ nhà hàng |
| 흡연석 | chỗ được hút thuốc |
| 금연석 | chỗ cấm hút thuốc |
| 영수증 | hoá đơn |
| 주문하다 | gọi món |
| 계산하다 | tính tiền |
| 계산서 | phiếu thanh toán |
| 가지 | cà tím |
| 잠깐만 | một lát |
| 고추 | ớt |
| 그래서 | vì vậy |
| 기다리다 | chờ đợi |
| 소금 | muối |
| 녹차 | lục trà |
| 앉다 | ngồi |
| 드시다 | dùng bữa |
| 레몬 | lemon |
| 여러 | nhiều, vài |
| 만들다 | make |
| 케이크 | cake |
| 맛있게 | một cách ngon lành |
| 콜라 | cola |
| 인삼 | nhân sâm |
| 특이 | đặc biệt |
| 반짠 | món ăn phụ |